Tiếng Anh khi đi mua sắm.
- Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi taxi
- Sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch bụi ở nước ngoài

1. Things you must see – Những chỉ dẫn có thể thấy
 – Special offer : Ưu đãi đặc biệt
 – Shoplifters will be prosecuted: Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
 – Sale : Giảm giá
 – Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
 – Out to lunch : Nghỉ ăn trưa
 – Open: Mở cửa
 – Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
 – Half price : Giảm giá một nửa
 – Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
 – Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
 – Closed: Đóng cửa
 – Clearance sale : Giảm giá bán nốt hàng cũ
 – Buy 1 get 1 half price : Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
 – Buy 1 get 1 free : Mua một tặng một
 – Back in 15 minutes : Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
2. Opening times –  Hỏi giờ mở cửa
 – Are you open on Saturday? Cửa hàng có mở cửa vào thứ Bảy không?
 – What time do you close? Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
 – what time do you open tomorrow? Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
 – What times are you open? Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
 We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday. chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ 2 đến thứ 6.
3. Selecting goods – Lúc lựa chọn hàng hóa.
 – Can I help you? tôi có giúp gì được anh/chị không?
 – Could I try these shoes on? tôi có thể thử đôi giày này được không?
 – Could you give me any off? Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
 – Could you tell me where the washing up liquid is? bạn có thể cho tôi biết .. ở đâu không?
 – Could you measure my …? anh/chị có thể đo … của tôi được không?
 + waist vòng eo
 + neck vòng cổ
 + chest vòng ngực
 – Anything else? Còn gì nữa không?
 – Are these washable? Những chiếc này có thể giặt được không?
 – Do you deliver? Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
 – Do you have any postcards? bạn có bưu thiếp không?
 – Do you have this item in stock? Anh/chị có hàng loại này không?
 – Do you know anywhere else I could try? Anh/chị có biết nơi nào bán không?
 – Do you sell stamps? anh/chị có bán tem không?
 – Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành không?
 – Have you got anything cheaper? Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
 – How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu tiền?
 – How much is that lamp in the window? Cái đèn kia ở cửa số bao nhiêu tiền.
 – How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
 – I take a size 10 … tôi lấy cỡ 10
 – I’ll take it: tôi sẽ mua sản phẩm này
 – I’m just browsing, thanks: cám ơn, tôi đang xem đã.
 – I’m looking for the shampoo: tôi đang tìm dầu gội đầu
 – If you bought it somewhere else, it would cost more than double Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
 – Is that a good fit? nó có vừa không?
 – It comes with a one year guarantee: sản phẩm này được bảo hành 1 năm.
 – It’s just right nó vừa khít
 – It’s much too small nó quá chật
 – It’s not what I’m looking for Đó không phải thứ tôi đang tìm.
 – No, they have to be dry-cleaned. Không, phải giặt khô
 – Sorry, sold out Xin lỗi, chúng tôi hết sạch hàng
 – Sorry, we don’t have any left: xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi.
 – Sorry, we don’t sell them: xin lỗi, chúng tôi không bán.
 – That’s cheap: rẻ thật.
 – That’s expensive: Đắt quá
 – That’s good value: đúng là hàng tốt mà giá lại rẻ.
 – The pattern is popular at present Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
 – The price is reasonable because the quality is superior Gía bán đó là hợp lý vì chất lượng tốt hơn
 – This is good as well as cheap Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt
 – Welcome back again Lần sau lại đến cửa hàng chúng tôi nhé
 – What are these made of? Chúng làm từ chất liệu gì?
 – What size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu?
 – What size do you take? anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
 – where can I find the toothpaste ? tôi có thể tìm thấy kem đánh răng ở đâu?
 – Where’s the fitting room? phòng thử đồ ở đâu?
4. Making payment – Khi Thanh toán
– Are you in the queue? anh/chị có đang xếp hàng không?
 – Could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
 – Do you take credit cards? anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
 – I’ll pay by card tôi sẽ trả bằng thẻ
 – I’ll pay in cash tôi sẽ trả tiền mặt
 – Next, please! xin mời người tiếp theo!
 – Would you be able to gift wrap it for me? bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
 – Would you like a bag? anh/chị có cần lấy túi không?
5. Returns and complains – Trường hợp trả lại hàng và phàn nàn
 – Could I have a refund? tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
 – Could I speak to the manager? hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
 – Have you got the receipt? anh/chị có giấy biên nhận không?
 – I’d like to change this for a different size tôi muốn đổi cỡ khác
 – I’d like to return this tôi muốn trả lại cái này
 – It doesn’t fit  nó không vừa
 – It doesn’t work  nó bị hỏng
== Toomva.com - Chúc các bạn thành công ==

 
                             
                             
                            