TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam.

Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam.

Tên tiếng Anh các món ăn Việt Nam

Tên tiếng Anh: các kiểu tóc
Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam


1.    Hung Kings Commemorations - 10th day of the 3rd lunar month: Giỗ tổ Hùng Vương

2.    Hung Kings' Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng 

3.    International Workers' Day - May 1: Ngày Quốc tế Lao động

4.    Liberation Day/Reunification Day - April 30: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước

5.    National Day (Vietnam) - September 2: Ngày Quốc khánh

6.    New Year - January 1: Tế Dương lịch

7.    Tet (Vietnamese New Year): Tết Nguyên Đán

Chúc các bạn học tập tốt!

BÀI LIÊN QUAN

Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội  - Các vị trí trong k...

Tên tiếng Anh các loài côn trùng
Tên tiếng Anh các loài côn trùng
Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...

Tên tiếng Anh các loại cá
Tên tiếng Anh các loại cá
Tên các loại cá trong tiếng Anh - Từ vựng về các loại hải sản ...

Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn - Từ vựng: Những chỉ dẫn tạ...