Tên các phần thịt của con gà
- Tên tiếng Anh các loại trứng.
- Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học
1. Breast fillet without skin: thăn ngực không có da
2. Breast, skin-on, bone-in: ức, có xương, có da
3. Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân (nhiều thịt)
4. Drumstick: tỏi gà (phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu gối)
5. Feet: chân dưới = phần cẳng chân từ đầu tối trở xuống
6. Forequarter (breast and wing): tỏi trước (phần cánh cắt rộng vào ức)
7. Gizzard: diều, mề gà
8. Heart: tim
9. Inner fillet: thăn trong
10. Leg quarter with back bone: chân sau trên = drumstick cắt rộng thêm vào thân
11. Liver: gan
12. Mid-joint-wing: giữa cánh
13. Neck: cổ
14. Tail : phao câu - cho các tín đồ thích béo ngậy
15. Thigh: miếng mạng sườn
16. Whole leg: nguyên chân (chân sau gồm cả phần tiếp giáp với thân)
17. Wing tip: đầu cánh
toomva.com chúc bạn học thành công!