Cách dẫn dắt đáng chú ý trong tiếng Anh
Xem thêm:
- Chú ý với nghĩa của từ tiếng Anh khi viết hoa
- Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
Thuyết trình tiếng Việt đã khó, tiếng Anh lại càng khó hơn . Làm sao để dẫn dắt mọi người, làm sao để mọi người chú ý? Hãy cuốn mọi người theo nội dung của mình bằng những cụm từ, câu tiếng Anh:
1. According to a teacher who asked not to be named,..: theo một giáo viên đề nghị giấu tên,…
2. According to estimation,… : theo ước tính,…
3. According to statistics, …. : theo thống kê,..
4. According to survey data,..: theo số liệu điều tra,..
5. As far as I know,….: theo như tôi được biết,..
6. Be affected to a greater or less degree : ít nhiều bị ảnh hưởng
7. But frankly speaking, .. : thành thật mà nói
8. Doing a bit of fast thinking, he said … : sau một thoáng suy nghỉ, anh ta nói…
9. From the other end of the line : từ bên kia đầu dây (điện thoại)
10. I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng…
11. In a little more detail : chi tiết hơn một chút
12. In the eyes of domestic and foreign tourists,… : trong mắt của du khách trong và ngoài nước.
13. It is worth noting that : đáng chú ý là
14. It was not by accident that… : không phải tình cờ mà…
15. Make best use of : tận dụng tối đa
16. More recently, …: gần đây hơn,….
17. Not long ago: cách đâu không lâu
18. There is no denial that… : không thể chối cải là…
19. To be hard times : trong lúc khó khăn
20. Viewed from different angles, … : nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
21. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
22. What is more dangerous, .. : nguy hiểm hơn là
Các từ lối có thể dùng
1. Trình tự
- First/ firstly, second/ secondly, third/ thirdly etc – Đầu tiên/ thứ nhất, thứ hai/ thứ hai, thứ ba/ thứ ba vv…
- Further/ furthermore – Thêm vào đó/ Hơn nữa
- In addition, moreover – Ngoài ra, hơn thế nữa
- In conclusion – Trong kết luận, tóm lại, kết luận
- Next, lastly, finally – Tiếp theo, cuối cùng, cuối cùng
- To summarise – Để tóm tắt
2. Kết quả
- As a consequence (of) – Như một hệ quả (của)
- As a result – Kết quả là/ hậu quả là (thường mang nghĩa tiêu cực)
- Consequently – Do đó
- Due to – Do
- Hence – Do đó
- So – Vì vậy
- Therefore – Do đó/ vì thế
- Thus – Do dó
3. Nhấn mạnh
- Admittedly – Sự thật là, thực ra là
- Clearly – Rõ ràng
- Especially – Đặc biệt là
- Generally – Nói chung
- Importantly – Quan trọng
- In fact – Trong thực tế
- Indeed – Thực sự
- Obviously – Rõràng
- Particularly/ In particular – Đặc biệt/ Đặc biệt là/ nói riêng
- Undoubtedly – Chắc chắn
4. Ngoài ra, thêm
- Also – Cũng
- And – Và
- As well as – Cũng như
- Furthermore – Hơn nữa
- In addition/ additionally – Ngoài ra/ thêm vào đó, hơn nữa/ thêm
Chúc các bạn học tiếng Anh và vận dụng thật tốt để có không những bài thuyết trình lôi cuốn, thú vị mà bất cứ lĩnh vực gì cũng sẽ thành công!