TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các cụm từ với “Catch”

Các cụm từ với “Catch”

Các cụm từ về tình yêu

Các cụm từ với “At”.

Các cụm từ với “Catch”

- catch a cold / catch the flu = get sick: bị ốm  

Ex: Don’t get too close to me – you don’t want to catch a cold.

- catch a fish: câu cá

Ex: We spent all morning on the riverbank, and only caught three fish.

- catch a glimpse = get a quick look: nhìn lướt qua

Ex: You can catch a glimpse of the ocean between the trees.

- catch a thief/criminal: bắt được tên trộm

Ex: Police have not yet been able to catch the bank robbers.

- catch fire = start to burn: bùng cháy

Ex: The curtains above the stove caught fire.

- catch someone’s eye = attract someone’s attention: thu hút ai đó

Ex:That gorgeous blue necklace caught my eye.

- catch the last bus/train: bắt chuyến xe buýt, chuyến tàu cuối cùng

Ex: We got to the station just in time to catch the last train.

 

Chúc các bạn học tập tốt.

BÀI LIÊN QUAN

Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”. - Những cụm từ với “Get” - Cụm động từ đi...

Các cụm từ với “Keep”
Các cụm từ với “Keep”
Các cụm từ với “Keep” - Những cụm từ với “Get” - Các cụm từ vớ...

Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu - Những cụm từ với HEART -    a date: ...

Các cụm từ với “ Dream”
Các cụm từ với “ Dream”
Các cụm từ với “ Dream”  - Các cụm từ với “Keep” - Các cụm từ ...