Mệnh đề là một trong những cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh, giúp câu trở nên mạch lạc, logic và diễn đạt ý trọn vẹn. Trong bài viết này, Toomva sẽ giải thích chi tiết 6 loại mệnh đề trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu giúp bạn nâng cao khả năng viết, nói và phân tích câu.
1. Mệnh đề độc lập (Independent Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, đồng thời biểu đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She writes in her journal every night (Cô ấy viết nhật ký mỗi tối).
- They celebrated their anniversary with a romantic dinner (Họ kỷ niệm ngày cưới bằng một bữa tối lãng mạn).
2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề có chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh vì ý nghĩa của nó chưa đầy đủ. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, although, if, when, who, which,… để nối với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Because he was sick, he didn't go to school (Bởi vì anh ấy bị ốm, anh ấy đã không đến trường).
- She left early although the meeting was important (Cô ấy rời đi sớm mặc dù cuộc họp quan trọng).
3. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc danh từ gián tiếp cho một động từ, giới từ hay tính từ. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như: that, whether, if, what, who, whom, which, how, why,…
Ví dụ:
- What she said surprised everyone (Những gì cô ấy nói đã khiến mọi người ngạc nhiên).
- I don't know whether he will come (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không).
4. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, dùng để chỉ thời gian, lý do, điều kiện, mục đích, cách thức, kết quả hoặc đối chiếu cho mệnh đề chính. Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng các liên từ như: because, although, if, when, while, since, as, so that, unless,…
Ví dụ:
- I stayed at home because it was raining (Tôi ở nhà vì trời đang mưa).
- She smiled when she saw her best friend (Cô ấy mỉm cười khi thấy người bạn thân nhất của mình).
5. Mệnh đề tính từ (Adjective Clause/Relative Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ như: who, whom, whose, which, that, where, when, why…
Ví dụ:
- The man who is talking to my teacher is my father (Người đàn ông đang nói chuyện với thầy giáo là cha tôi).
- I love the book that you gave me (Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi).
6. Mệnh đề điều kiện (Conditional Clause)
Định nghĩa: Là mệnh đề phụ thuộc dùng để diễn tả điều kiện mà dựa vào đó mệnh đề chính xảy ra hoặc không xảy ra. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng if, unless, provided that, as long as, in case…
Ví dụ:
- If you study hard, you will pass the exam (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi).
- You won't succeed unless you try your best (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn cố gắng hết mình).
Trên đây là 6 loại mệnh đề trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững các loại mệnh đề này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết câu, đọc hiểu và giao tiếp Tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!