"Make" là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh có nghĩa là làm, tạo ra, sản xuất hoặc khiến cho một điều gì đó xảy ra. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào cách kết hợp với các từ khác trong câu. Trong bài viết này, Toomva tổng hợp 6 cấu trúc Make thường gặp trong các bài thi Tiếng Anh giúp bạn ôn tập và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi nhé.
1. Make + somebody + do something
Ý nghĩa: Khiến, buộc ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- The school makes the students wear uniforms on Mondays (Nhà trường buộc học sinh mặc đồng phục vào các ngày Thứ Hai).
- My mother's encouraging words made me motivated in my studies (Những lời động viên của mẹ khiến tôi có thêm động lực trong học tập).
- The coach made the players practice harder before the final match (Huấn luyện viên buộc các cầu thủ luyện tập chăm chỉ hơn trước trận chung kết).
2. Make somebody/something + adj
Ý nghĩa: Khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên như thế nào.
Ví dụ:
- Her compliments made me happy (Những lời khen ngợi của cô ấy khiến tôi rất vui).
- The sunlight made the room warm (Ánh nắng Mặt Trời khiến cho căn phòng ấm lên).
- The information from the doctor made him anxious about his health (Thông tin từ bác sĩ khiến anh ấy lo lắng về sức khoẻ của mình).
3. Make somebody/something + noun
Ý nghĩa: Khiến ai đó hoặc điều gì đó biến đổi thành một trạng thái, vai trò hoặc phẩm chất nào đó.
Ví dụ:
- The experience made him a better person (Trải nghiệm đó khiến anh ấy trở thành một người tốt hơn).
- The new technology made the production process faster (Công nghệ mới làm cho quy trình sản xuất nhanh hơn).
- Her red dress made her the center of attention at the party (Chiếc đầm đỏ làm cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc).
4. Make something + adv./prep
Ý nghĩa: Làm một việc gì đó theo cách thức nhất định, hoặc làm cho cái gì đó có mối quan hệ với một nơi chốn, thời gian, trạng thái hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The key made a large scratch on the glass surface (Chìa khoá tạo ra vết xước lớn trên mặt kính).
- The new law made the city safer for its residents (Điều luật mới làm cho thành phố trở nên an toàn hơn).
- Her diligent made the project extremely successful (Sự chăm chỉ của cô ấy đã làm cho dự án thành công rực rỡ).
5. Make possible/impossible + noun phrase
Ý nghĩa: Làm cho điều gì đó xảy ra hoặc không xảy ra.
Ví dụ:
- Social media has made earning a lot of money possible (Mạng xã hội khiến việc kiếm thật nhiều tiền trở nên khả thi).
- The lack of resources makes impossible the growth target (Việc thiếu các nguồn lực khiến các mục tiêu tăng trưởng không khả thi).
- Renewable energy sources make possible a reduction in global carbon emissions (Năng lượng tái tạo làm cho việc giảm phát thải carbon toàn cầu trở nên khả thi).
6. Make + a decision/a plan/an effort
Ý nghĩa: Đưa ra quyết định, lập kế hoạch hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- The director made a decision about the personnel changes in the company (Vị giám đốc đã đưa ra quyết định về việc thay đổi nhân sự trong công ty).
- She made a communication plan for the new product (Cô ấy đã lên kế hoạch truyền thông cho sản phẩm mới).
- Our company is making an effort to recover after the financial crisis (Công ty chúng tôi đang nỗ lực vực dậy sau khủng hoảng tài chính).
Trên đây là 6 cấu trúc Make thường gặp trong các bài thi Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là các cấu trúc dễ nhầm lẫn nên bạn hãy dành thời gian trau dồi và thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn tập kiến thức ngữ pháp quan trọng mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!