Daily routine là các thói quen, hoạt động sinh hoạt diễn ra hàng ngày. Đây là chủ đề giao tiếp Tiếng Anh cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh ở mọi cấp độ. Việc nắm vững nhóm từ vựng này nền tảng tốt để cải thiện khả năng nghe - nói Tiếng Anh trong đời sống. Trong bài viết này, cùng Toomva ôn lại 50+ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Daily Routine nhé.
Từ vựng về các hoạt động buổi sáng
- Wake up /weɪk ʌp/: Thức dậy
- Get up /ɡet ʌp/: Ra khỏi giường
- Make the bed /meɪk ðə bed/: Dọn giường
- Brush my teeth /brʌʃ maɪ tiːθ/: Đánh răng
- Wash my face /wɒʃ maɪ feɪs/: Rửa mặt
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/: Tắm vòi sen
- Take a bath /teɪk ə bɑːθ/: Tắm bồn
- Get dressed /ɡet drest/: Mặc quần áo
- Comb my hair /kəʊm maɪ heər/: Chải tóc
- Put on makeup /pʊt ɒn ˈmeɪkʌp/: Trang điểm
- Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/: Ăn sáng
- Study /ˈstʌdi/: Học bài
- Work /wɜːk/: Làm việc
- Attend a meeting /əˈtend ə ˈmiːtɪŋ/: Tham dự cuộc họp
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
- Take a nap /teɪk ə næp/: Ngủ trưa
- Do homework /duː ˈhəʊmwɜːk/: Làm bài tập về nhà
- Make phone calls /meɪk fəʊn kɔːlz/: Gọi điện thoại
Từ vựng về các hoạt động di chuyển
- Go to school /ɡəʊ tuː skuːl/: Đi học
- Go to work /ɡəʊ tuː wɜːk/: Đi làm
- Take the bus /teɪk ðə bʌs/: Đi xe buýt
- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: Đi xe đạp
- Drive to work /draɪv tuː wɜːk/: Lái xe đi làm
- Walk to school /wɔːk tuː skuːl/: Đi bộ đến trường
Từ vựng về các hoạt động buổi tối
- Come home /kʌm həʊm/: Về nhà
- Take a rest /teɪk ə rest/: Nghỉ ngơi
- Water the plants /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/: Tưới cây
- Cook dinner /kʊk ˈdɪnə(r)/: Nấu bữa tối
- Have dinner /hæv ˈdɪnə(r)/: Ăn tối
- Do the dishes /duː ðə ˈdɪʃɪz/: Rửa bát
- Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/: Đổ rác
- Play with kids /pleɪ wɪð kɪdz/: Chơi với trẻ nhỏ
- Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/: Xem tivi
- Go for a walk /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/: Đi dạo
- Surf the internet /sɜːf ði ˈɪntənet/: Lướt mạng
- Read a book /riːd ə bʊk/: Đọc sách
Từ vựng về các hoạt động ban đêm
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/: Tắm vòi sen
- Do my skincare /duː maɪ ˈskɪnkeə(r)/: Chăm sóc da
- Brush my teeth /brʌʃ maɪ tiːθ/: Đánh răng
- Change into pajamas /tʃeɪndʒ ˈɪntu pəˈdʒɑːməz/: Thay đồ ngủ
- Set the alarm /set ði əˈlɑːm/: Đặt báo thức
- Go to bed /ɡəʊ tuː bed/: Đi ngủ
- Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/: Ngủ say
Trên đây là 50+ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Daily Routine mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với những gợi ý này, hi vọng bạn có thể diễn tả trôi chảy thói quen sinh hoạt hàng ngày trong các bài thi Tiếng Anh và tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!