Tiếng Anh luôn phát triển và thay đổi theo xu hướng, đặc biệt là trong đời sống số và văn hóa đại chúng. Năm 2025, có những từ ngữ nổi bật, được giới trẻ và cộng đồng mạng sử dụng rộng rãi, phản ánh trào lưu, cảm xúc và lối sống hiện đại. Trong bài viết này, Toomva sẽ điểm qua 3 từ Tiếng Anh hot nhất năm 2025 cùng phần giải thích chi tiết giúp bạn cập nhật ngôn ngữ một cách nhanh chóng và tự nhiên nhé.
1. Rage bait
Rage bait được ghép từ rage (cơn thịnh nộ) và bait (mồi nhử). Đây là những nội dung (bài viết, post, headline, video …) trên mạng được thiết kế cố ý để khiến người ta tức giận, phẫn nộ hoặc khó chịu. Mục đích không phải chia sẻ thông tin trung thực hay giá trị mà là để kích thích phản ứng mạnh (bình luận, share, tranh luận…).
Khác với "clickbait" (mồi câu tò mò), "rage bait" khai thác cảm xúc tiêu cực như tức giận, phẫn nộ để kéo tương tác. Năm 2025, "rage bait" được OUP chọn làm "Word of the Year" phản ánh tần suất sử dụng tăng mạnh và mức độ phổ biến của kiểu nội dung này trên mạng xã hội.
Lưu ý: "Rage bait" là nội dung có thể lừa cảm xúc, khiến bạn phản ứng mạnh nhưng không hẳn đúng về thông tin hoặc có lợi cho bạn. Tham gia tranh luận chỉ tăng lượt tương tác cho người tạo nội dung nghĩa là bạn vô tình tiếp tay lan truyền nội dung tiêu cực. Ngoài ra bạn nên cảnh giác, kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ hoặc phản hồi, tránh rơi vào bẫy tức giận này.
Ví dụ:
- So many articles nowadays are just rage bait to get clicks and shares (Ngày nay có quá nhiều bài viết chỉ là “rage bait” để câu lượt xem và chia sẻ).
- She realized the Facebook post was rage bait after reading the comments (Cô ấy nhận ra bài đăng trên Facebook là "bẫy tức giận? sau khi đọc các bình luận).

2. Aura farming
"Aura farming" là một thuật ngữ lóng dùng để chỉ hành động hoặc cách thể hiện của ai đó nhằm tạo ra một vẻ ngoài cool ngầu, bí ẩn hoặc chất mà không cần phô trương quá mức. Thuật ngữ này ghép từ "aura" (năng lượng cá nhân, phong cách riêng) và "farming" (cày cuốc, làm đi làm lại để thu được lợi ích). Khi ghép lại, "aura farming" ngụ ý việc khai thác hoặc nuôi dưỡng "aura" của bản thân, giống như bạn đang tích lũy điểm cool hay tạo ấn tượng mạnh với người khác.
Thuật ngữ này bắt đầu phổ biến từ năm 2024 và lan rộng nhanh vào năm 2025, đặc biệt trên các nền tảng xã hội nơi xu hướng "vibe", "aesthetic" và phong cách cá nhân được chú trọng.
Ví dụ thực tế về "aura farming" có thể thấy khi ai đó đăng ảnh selfie với pose lạnh lùng, quay video ngắn tạo cảm giác tự tin, hay chỉ đơn giản là đứng hoặc ngồi một cách "thư thái mà chất" trong bức ảnh. Những hành động này đều hướng tới việc xây dựng ấn tượng, tạo vibe và gây chú ý theo cách tinh tế, không gượng ép.
Ví dụ:
- She posted a sunset selfie in black and white, just showing off her vibe, pure aura farming (Cô ấy đăng tấm selfie hoàng hôn đen trắng, chỉ để khoe phong cách cá nhân, đúng là aura farming).
- Aura farming is all about creating a cool, effortless vibe that grabs attention (Aura farming là việc tạo ra một phong thái "ngầu", tự nhiên để thu hút sự chú ý).

3. Biohack
"Biohack" là một thuật ngữ dùng để chỉ việc thay đổi hoặc tối ưu hóa cơ thể và tâm trí bằng các phương pháp khoa học, kỹ thuật hoặc thực hành cá nhân nhằm nâng cao hiệu suất, sức khỏe hoặc khả năng nhận thức.
Biohacking có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện, ngủ nghỉ, đến sử dụng thiết bị công nghệ, thử nghiệm sinh học hoặc các chất bổ sung.
Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp giữa "biology" (sinh học) và "hack" (can thiệp, tối ưu hóa), nghĩa là "can thiệp/điều chỉnh cơ thể theo cách khoa học để đạt hiệu quả tối ưu".
Các dạng biohack phổ biến có thể kể đến như:
- Dinh dưỡng và chế độ ăn: Ví dụ ăn keto, intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) để tăng năng lượng và kiểm soát cân nặng.
- Tập luyện và thể chất: Tối ưu hóa thói quen tập luyện, yoga, thiền, hoặc các bài tập đặc biệt giúp tăng hiệu suất cơ thể.
- Giấc ngủ: Sử dụng công nghệ, ánh sáng, âm thanh để cải thiện chất lượng giấc ngủ
- Công nghệ và thiết bị: Wearables (đồng hồ thông minh, tracker nhịp tim, đo giấc ngủ) giúp theo dõi sức khỏe và điều chỉnh thói quen.
Ví dụ:
- He biohacks his diet and sleep schedule to boost productivity (Anh ấy áp dụng biohack cho chế độ ăn và giấc ngủ để tăng năng suất).
- Biohacking has become a popular trend among people who want to optimize their health (Biohack đã trở thành một trào lưu phổ biến trong cộng đồng muốn tối ưu hóa sức khỏe).

Trên đây là 3 từ Tiếng Anh hot nhất năm 2025 mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm bắt và hiểu rõ những từ ngữ này không chỉ giúp bạn bắt kịp xu hướng ngôn ngữ trên mạng xã hội mà còn nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
