Linking words (từ nối) là các từ hoặc cụm từ dùng để kết mệnh đề, đoạn văn hoặc ý tưởng trong bài viết hoặc bài nói, phản ánh mối quan hệ tương phản, nhượng bộ, so sánh, đối chiếu, nhân nguyên, điều kiện hoặc kết quả. Cách hữu hiệu để học các linking words là học theo chức năng nhóm. Vậy 100+ linking words thông dụng trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.
1. Linking words chỉ nguyên nhân (Reason)
- Because: Bởi vì
- Since: Vì, bởi lẽ
- As: Vì, bởi vì
- For: Vì
- Due to: Do, bởi vì
- Owing to: Do, nhờ vào
- Thanks to: Nhờ vào
- In view of: Xét về, bởi vì
- On account of: Do, bởi vì
- Seeing that: Vì thấy rằng
- Given that: Vì, xét rằng
- Because of: Vì, do
- Now that: Vì giờ đây, bởi lẽ
- As a result of: Do, bởi vì
2. Linking words chỉ kết quả (Result)
- So: Vì vậy, cho nên
- Therefore: Vì thế, do đó
- As a result: Kết quả là
- Thus: Do đó, vì vậy
- Hence: Vì lý do đó, vì thế
- Consequently: Do đó, vì vậy
- For this reason: Vì lý do này
- So that: Để mà, nhằm
- This leads to: Điều này dẫn đến
- It follows that: Điều đó dẫn đến việc
- In effect: Thực tế là, kết quả là
- Accordingly: Theo đó, do đó
- With the result that: Với kết quả là
3. Linking words dùng để bổ sung (Addition)
- And: Và
- Moreover: Hơn nữa
- Furthermore: Hơn thế nữa
- In addition: Thêm vào đó
- Additionally: Ngoài ra
- Also: Cũng, cũng vậy
- Too: Cũng
- As well: Cũng
- Not only... but also: Không chỉ... mà còn
- Besides: Bên cạnh đó, ngoài ra
- What's more: Hơn thế nữa
- On top of that: Trên hết là
- Another thing is: Một điều nữa là
- Apart from that: Ngoài điều đó ra
4. Linking words dùng để nhấn mạnh (Emphasis)
- Indeed: Thật vậy
- In fact: Thực tế là
- Obviously: Rõ ràng là
- Clearly: Một cách rõ ràng
- Absolutely: Hoàn toàn
- Undoubtedly: Không nghi ngờ gì
- Of course: Tất nhiên
- Certainly: Chắc chắn
- Importantly: Quan trọng là
- Above all: Trên hết là
- Particularly: Đặc biệt là
- Specifically: Cụ thể là
- Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa
- It should be noted that: Cần lưu ý rằng
- As a matter of fact: Trên thực tế
5. Linking words chỉ sự tương phản (Contrast)
- But: Nhưng
- However: Tuy nhiên
- Yet: Tuy nhiên, nhưng
- Although: Mặc dù
- Though: Mặc dù
- Even though: Dù cho
- Whereas: Trong khi đó
- While: Trong khi
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Nonetheless: Tuy nhiên
- On the other hand: Mặt khác
- In contrast: Ngược lại
- On the contrary: Trái lại
- Despite: Mặc dù
- In spite of: Mặc dù
- Conversely: Ngược lại
- Unlike: Không giống như
- Instead: Thay vào đó
- Rather: Thay vào đó, đúng hơn là
- Even so: Dù vậy
6. Linking words dùng để so sánh (Comparison)
- Like: Giống như
- Alike: Giống nhau
- Similarly: Tương tự
- Likewise: Tương tự như vậy
- As… as: Như… như
- In the same way: Theo cách tương tự
- Just as: Cũng như
- The same as: Giống như
- Compared to: So với
- In comparison to: So sánh với
- In comparison with: So sánh với
- Equally: Một cách tương đương
- Correspondingly: Tương ứng
- As if: Như thể
- As though: Như thể
7. Linking words dùng để tóm tắt (Summary)
- In conclusion: Tóm lại
- To sum up: Tóm tắt lại
- In summary: Tóm lại
- Overall: Tổng quan
- In brief: Nói ngắn gọn
- All in all: Tóm lại, nói chung
- To conclude: Kết luận
- In short: Tóm lại
- In a nutshell: Nói ngắn gọn
- Simply put: Nói một cách đơn giản
- To put it briefly: Nói ngắn gọn
- In essence: Về bản chất
- To wrap up: Tóm lại
- In closing: Cuối cùng
8. Linking words dùng để sắp xếp ý tưởng (Sequencing ideas)
- First: Đầu tiên
- First of all: Trước tiên
- Secondly: Thứ hai
- Thirdly: Thứ ba
- Next: Tiếp theo
- Then: Sau đó
- After that: Sau đó
- Subsequently: Sau đó
- Finally: Cuối cùng
- In the end: Cuối cùng
- To begin with: Đầu tiên
- Initially: Ban đầu
- In the first place: Trước hết
- Ultimately: Cuối cùng
- At last: Cuối cùng
- Beforehand: Trước đó
9. Linking words chỉ điều kiện (Condition)
- If: Nếu
- Unless: Trừ khi
- Provided (that): Với điều kiện là
- Providing (that): Miễn là
- As long as: Miễn là
- In case: Trong trường hợp
- On the condition that: Với điều kiện là
- Even if: Dù cho
- Only if: Chỉ khi
- In the event that: Trong trường hợp
- Whether or not: Dù có hay không
- Should: Nếu (dùng trong câu điều kiện)
- On the assumption that: Dựa trên giả định rằng
- If… then: Nếu… thì
10. Linking words chỉ sự nhượng bộ (Concession)
- Admittedly: Phải thừa nhận
- More or less: Ít hay nhiều
- Although: Mặc dù
- Though: Mặc dù
- Even if: Kể cả nếu
- Even so: Kể cả vậy
- Despite: Mặc dù
- In spite of: Mặc dù
- Notwithstanding: Mặc dù, bất chấp
- However: Tuy nhiên
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Regardless: Bất chấp, không quan tâm
- On the one hand... on the other hand: Một mặt... mặt khác
- In any case: Trong bất kỳ trường hợp nào
- Be that as it may: Tuy vậy
- Even so: Dù vậy
- All the same: Vẫn vậy, tuy nhiên
Trên đây là 100+ linking words thông dụng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc sử dụng những từ nối này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói, đồng thời tăng tính mạch lạc và hấp dẫn cho các bài viết Tiếng Anh của bạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!