TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 cấu trúc câu trong Tiếng Anh quan trọng nhất

Câu trúc câu là đơn vị kiến thức quan trọng của ngữ pháp Tiếng Anh. Cùng Toomva hệ thống lại 10 cấu trúc câu trong Tiếng Anh ngay dưới đây nhé.

Cấu trúc câu cơ bản thường bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object) cùng các thành phần mở rộng như trạng ngữ (adverb), bổ ngữ (complement) và liên từ (conjunction). Trong bài viết này, Toomva cùng bạn hệ thống và ôn lại 10 cấu trúc câu trong Tiếng Anh có tính ứng dụng cao nhất kèm các ví dụ cụ thể giúp bạn nắm bắt nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.

1. Cấu trúc câu khẳng định (Affirmative Sentence)

1.1 Cấu trúc: S + V + O.

1.2 Cách dùng: Câu khẳng định diễn đạt một sự kiện, nhân vật hoặc đưa ra ý kiến một cách chắc chắn, trực diện. 

Ví dụ

  • The Sun rises in the East (Mặt Trời mọc hướng Đông).
  • Elephants are the largest land animals (Voi là động vật trên cạn lớn nhất).
  • Taylor Swift is the first female singer in history to have 4 albums in the top 10 Billboard (Taylor Swift là nữ ca sĩ đầu tiên trong lịch sử có 4 albums lọt top 10 Billboard).

2. Cấu trúc câu phủ định (Negative Sentence)

2.1 Cấu trúc: S + trợ động từ dạng phủ định + V + O.

2.2 Cách dùng: Câu phủ định diễn tả một quan niệm, ý kiến, sự việc không đúng sự thật hoặc thể hiện sự không đồng tính của người nói/người viết.

Ví dụ:

  • She doesn't have any siblings (Cô ấy không có anh chị em).
  • They did not attend the meeting yesterday (Họ không tham dự buổi gặp mặt hôm qua).
  • Antelopes are not the fastest animals in the world (Linh dương không phải loài động vật chạy nhanh nhất thế giới).

3. Cấu trúc câu nghi vấn (Interrogative Sentence)

3.1 Cấu trúc câu có từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + auxiliary/modal verb + S + V + O.

3.2 Cấu trúc câu hỏi Yes/No (Yes/No-questions): Auxiliary/modal verb + S + V + O.

3.3 Cách dùng: Câu nghi vấn (câu hỏi) dùng để tìm hiểu, khai thác và thu thập thông tin.

Ví dụ

  • What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
  • Why does the Earth g around the Sun? (Vì sao Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời).
  • Have you ever been to the US? (Bạn đã tới nước Mỹ chưa?)

4. Cấu trúc câu cảm thán (Exclamation Sentence)

4.1 Cấu trúc:

  • Exclamation words + (a/an) + adj + N + S + V! 
  • Exclamation words + adj/ adv + S + V/ be!
  • S + V + so + adj/adv!
  • S + V + such + (a / an) + adj /adv!

4.2 Cách dùng: Câu cảm thán dùng để bộc lộ tâm trạng, tình cảm, cảm xúc về một sự vật, sự việc.

Ví dụ

  • What a delicious meal! (Đó là một món ăn ngon).
  • How amazing the concert was! (Buổi hòa nhạc mới thú vị làm sao!)
  • She is such a kind person! (Cô ấy quả thực là một người tốt).

5. Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentence)

5.1 Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V +…

  • Cách dùng: Diễn tả hành động, sự việc có thật hiện tại hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If I complete this hard project, I will get promoted (Nếu tôi hoàn thành dự án phức tạp này, tôi sẽ được thăng chức).

5.2 Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed + …, S + would + V + …

  • Cách dùng: Diễn tả sự việc không có thật, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hay tương lai.
  • Ví dụ: If I were 1m80 tall, I would become a volleyball player (Nếu tôi cao 1m80, tôi đã trở thành vận động viên bóng chuyền).

5.3 Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + had + V(ed/p2) + …, S + would/could/might + have + V(ed/p2) + ...

  • Cách dùng: Diễn tả hành động, sự việc không có thật trong quá khứ.
  • Ví dụ: If I had bought a lottery ticket yesterday, I would have won a lot of money (Nếu hôm qua tôi mua tờ vé số, tôi đã trúng rất nhiều tiền).

Cấu trúc các câu điều kiện

6. Cấu trúc câu ghép (Compound Sentence)

6.1 Cấu trúc: Clause 1 + and/but/or/so/far/yet + Clause 2.

6.2 Cách dùng: Câu ghép kết hợp giữa hai hoặc nhiều mệnh đề để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Câu ghép thể hiện sự kết nối, tương quan, mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc tương phản giữa các ý trong câu. 

Ví dụ:

  • The rain is very heavy, but my daughter still went to school (Ngoài trời mưa rất lớn nhưng con gái tôi vẫn tới trường).
  • He wants his son to be resilient, so he has disciplined him very strictly (Ông ấy muốn con trai mình trở thành người bản lĩnh nên đã dạy dỗ anh ta rất nghiêm khắc).
  • While my mother works, I take care of my younger sibling to help her (Trong khi mẹ tôi làm việc thì tôi trông em giúp mẹ).

7. Cấu trúc câu phức (Complex Sentence)

7.1 Cấu trúc: Main clause + Subordinate clauses.

7.2 Các dùng: Câu phức trong Tiếng Anh thường gồm một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clauses) bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.

Ví dụ

  • Although she likes to read books, she doesn't have much time for it these days because of her busy schedule at work (Mặc dù cô ấy thích đọc sách nhưng gần đây cô ấy không có thời gian cho việc đó vì lịch làm việc bận rộn).
  • Despite feeling tired, he continued working on her project until late at night (Mặc dù rất mệt nhưng anh ấy vẫn hoàn thành dự án cho đến tận khuya).
  • I have built my career in the place where my father dedicated his entire life (Tôi đã gây dựng sự nghiệp ở nơi mà cha tôi đã cống hiến cả đời).

8. Cấu trúc câu giả định (Subjunctive Sentence)

8.1 Cấu trúc: 

  • S1 + V1 + that + S2 + V2 + O.
  • It + be + Adj + that + S + V.
  • S1 + would rather (that) + S2 + V-ed/P1.
  • S1 + would rather (that) + S2 + had + V-ed/P2.

8.2 Cách dùng: Câu giả định diễn tả điều kiện không thực tế, điều ước hoặc tưởng tượng.

Ví dụ

  • I wish I could travel around the world (Tôi ước mình được đi vòng quanh thế giới).
  • She would rather he have to fulfill military duty (Tôi ấy muốn người yêu không đi nghĩa vụ quân sự).
  • The child wishes that their mother were still alive (Em bé ước rằng mẹ của mình vẫn còn sống).

9. Cấu trúc câu gợi ý (Suggested Sentence)

9.1 Cấu trúc: S + suggest that/recommend that + V + O.

9.2 Cách dùng: Câu gợi ý dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất, lời khuyên hoặc tư vấn cho người khác.

Ví dụ

  • I suggest that you should study Information Technology (Tôi nghĩ bạn nên theo học ngành IT).
  • I recommend that you try the new restaurant is located in the outskirts of the city (Tôi nghĩ bạn nên trải nghiệm nhà hàng mới tại ngoại ô thành phố).
  • Why don't you try traveling to Southeast Asia? (Sao bạn không thử đi du lịch Đông Nam Á).

10. Cấu trúc câu cầu khiến (Imperative Sentence)

10.1 Cấu trúc: Let/Please/Could you/Can you + V + O.

10.2 Cách dùng: Câu cầu khiến dùng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, nhiệm vụ đối với người khác.

Ví dụ:

  • Please maintaining personal hygiene in public places (Làm ơn giữ gìn vệ sinh ở nơi công cộng).
  • Don't smoke in the meeting room (Đừng hút thuốc trong phòng họp).
  • Could you assist me in summarizing the company business figures for this month? (Bạn có thể giúp tôi tổng hợp số liệu kinh doanh của công ty tháng này?)

Cấu trúc câu cầu khiến

Trên đây là 10 cấu trúc câu Tiếng Anh quan trọng nhất mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài tổng hợp này sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức một cách khoa học và ứng dụng hiệu quả hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Cấu trúc câu Tiếng Anh để cập nhật những kiến thức hữu ích mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu tiếng Anh
Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu ...
Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu tiếng Anh. - Mẫu câu tiếng...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh
Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng ...
Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh ...