"Vân vân" hay "v.v." là cụm từ Tiếng Việt được dùng để chỉ rằng danh sách còn nhiều đối tượng, sự vật, sự việc nhưng không cần hoặc không thể liệt kê toàn bộ. Vậy "vân vân" trong Tiếng Anh là gì và có cụm từ nào mang chức năng tương tự? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.
"Vân vân" trong Tiếng Anh là gì
"Vân vân" trong Tiếng Anh là "Et cetera" - IPA /ɪt ˈset.ər.ə/, viết tắt là "etc". Đây là cụm từ bắt nguồn từ tiếng Latin được sử dụng vào cuối câu trần thuật hoặc một danh sách nhằm diễn tả rằng vẫn còn nhiều đối tượng, sự vật, sự việc tương tự nhưng không thể đề cập hết.
Ví dụ:
- I need to buy some baking tools like a hand mixer, rolling pin, baking tray, piping bag, etc. (Tôi cần mua một số dụng cụ làm bánh như máy đánh trứng, cây cán bột, khay nướng, túi bắt kem, v.v.)
- We offer a variety of services: consulting, training, technical support, etc. (Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ: tư vấn, đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, v.v.)
- During the meeting, we discussed the budget, deadlines, staffing, etc. (Trong suốt cuộc họp, chúng tôi thảo luận về ngân sách, thời hạn, nhân sự, v.v.)
Một số cụm từ khác
1. So on/so forth
- Ý nghĩa: Mang nghĩa "Hơn nữa, hơn thế nữa" nhằm liệt kê, bổ sung thêm luận điểm hoăc mở rộng các ý tưởng và cách triển khai.
- Cấu trúc: and + so on/so forth
Ví dụ:
- She enjoys outdoor activities like hiking, cycling, swimming and so on (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe, bơi lội, v.v.)
- You can add more ingredients to the salad, such as tomatoes, cucumbers, lettuce and so on (Bạn có thể thêm nhiều nguyên liệu vào món salad như cà chua, dưa leo, xà lách, v.v.)
- His responsibilities include managing the project, coordinating with the team, reporting progress and so forth (Trách nhiệm của anh ấy bao gồm quản lý dự án, điều phối với đội, báo cáo tiến độ, v.v.)
2. In addition/Additionally
- Ý nghĩa: Thêm vào đó, thêm nữa
- Cấu trúc: In addition/Additionally + clause
Ví dụ:
- The city has many famous tourist attractions. In addition, it has a cool and pleasant climate (Thành phố có nhiều điểm du lịch hấp dẫn. Thêm vào đó, nơi đây có thời tiết mát mẻ và dễ chịu).
- Our company is expanding its services. Additionally, we are planning to open new branches in other cities (Công ty chúng tôi đang mở rộng các dịch vụ của mình. Ngoài ra, chúng tôi có kế hoạch mở cthêm chi nhánh mới ở các thành phố khác).
3. Moreover/Furthermore
- Ý nghĩa: Hơn nữa, ngoài ra
- Cấu trúc: Moreover/Furthermore + clause
Ví dụ:
- Regular exercise is beneficial for health. Moreover, it helps with weight loss and improves mood (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khoẻ. Hơn nữa thói quen này còn giúp giảm cân và cải thiện tâm trạng)
- The plan is well-structured and feasible. Furthermore, it aligns with the company's long-term goals (Kế hoạch chặt chẽ và khả thi. Hơn nữa, nó còn phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty).
4. Besides/Beside that
- Ý nghĩa: Bên cạnh đó
- Cấu trúc: Besides/Beside that + clause
Ví dụ:
- She's very talented in painting. Besides, she can also play the piano beautifully (Cô ấy vẽ rất giỏi. Ngoài ra, cô ấy còn chơi piano rất hay).
- We've upgraded the system for better efficiency. Beside that, we've added new security features to protect data (Chúng tôi đã nâng cấp hệ thống để tăng hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng tôi đã thêm các tính năng bảo mật mới để bảo vệ dữ liệu).
5. Not to mention
- Ý nghĩa: Chưa kể đến, chưa nói đến, ý diễn đạt còn một điều quan trọng nữa
- Cấu trúc: Besides/Beside that + clause/adj
Ví dụ:
- The hotel was beautiful, not to mention its amazing location near the beach (Khách sạn rất đẹp, chưa kể đến vị trí tuyệt vời gần bãi biển).
- This deal brought huge profits to the company, not to mention generous bonuses for employees (Thương vụ này mang lại lợi nhuận lớn cho công ty, chưa kể còn giúp nhiều nhân viên được thưởng hậu hĩnh).
5. To be more specific
- Ý nghĩa: Để nói cụ thể hơn nữa
- Cấu trúc: To be more specific + clause
Ví dụ:
- Our sales have increased this quarter. To be more specific, we saw a 30% rise compared to last year (Doanh số của chúng tôi đã tăng trong quý này. Cụ thể là tăng 30% so với cùng kỳ năm ngoái).
- Many countries are facing economic challenges. To be more specific, inflation rates have reached alarming levels in several regions (Nhiều quốc gia đang đối mặt với các thách thức kinh tế. Để cụ thể hơn, tỷ lệ lạm phát đã đạt đến mức báo động ở một số khu vực).
Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi "Vân vân" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các gợi ý của chúng tôi sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ một cách hiệu quả, kết hợp với các từ nối (conjunctions) để diễn đạt mạch lạc và phong phú hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!