Cách dùng: do, make, take, have, go và get trong tiếng Anh
Do: someone a favour, your hair, the shopping, your best, your homework, the dishes, your taxes
Make: a cake, a mess, money, lunch, progress, a difference, an effort, time
Have: a baby, fun, a rest, a shower, a proplem, dinner, a chat, a party, a relationship
Take: a photo, a break, a chance, a taxi, your time, notes, a risk, an interest in, a vote
Go: abroud/overseas, online, shopping, crazy/mad, bald, blind, quiet/silent
Get: Drunk, a job, a shock, lost, married, ready, permission
Hy vọng chúng giúp các bạn tích lũy được thêm, tổng quát hơn để vận dụng tốt khi giao tiếp tiếng Anh.
Chúc các bạn học thành công!