Đắt đỏ là tình trạng một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá vượt quá giá trị thực tế hoặc khả năng chi trả của người mua. Để nói về sự đắt đỏ trong Tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc với từ "expensive". Tuy nhiên, nếu bạn lặp lại từ này quá nhiều, câu văn sẽ trở nên nhàm chán và thiếu tính biểu cảm. Vậy chúng ta có bao nhiêu từ vựng về sự đắt đỏ thay cho "Expensive"? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. Costly
- Ý nghĩa: Tốn kém, đắt đỏ.
- Ví dụ: Failing to pay your credit card on time can result in costly late fees (Không thanh toán thẻ tín dụng đúng hạn có thể dẫn đến các khoản phí phạt rất cao).
2. Pricey
- Ý nghĩa: Đắt tiền, giá "chát" (thường dùng trong văn nói).
- Ví dụ: Housing in the city center is extremely pricey these days (Giá nhà ở trung tâm thành phố giai đoạn này cực kỳ đắt đỏ).
3. Overpriced
- Ý nghĩa: Giá cả không tương xứng với giá trị, bị "hét" hoặc "thổi" giá.
- Ví dụ: I think that laptop is nice but it's definitely overpriced for the specs it offers (Tôi nghĩ chiếc laptop đó đẹp nhưng chắc chắn là quá đắt so với cấu hình của nó).
4. High-priced
- Ý nghĩa: Giá cao, đắt đỏ.
- Ví dụ: High-priced advertising campaigns don't always guarantee success (Những chiến dịch quảng cáo tốn kém không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công).
5. Exorbitant
- Ý nghĩa: Giá cắt cổ, cực kỳ đắt đỏ.
- Ví dụ: The rent in that area is absolutely exorbitant, no student can afford it (Tiền thuê nhà ở khu đó thực sự quá đắt, không sinh viên nào có thể chi trả nổi).
6. It costs a fortune
- Ý nghĩa: Đắt bằng cả gia tài.
- Ví dụ: Staying in a five-star hotel costs a fortune during peak season (Nghỉ dưỡng tại khách sạn 5 sao trong mùa cao điểm có thể tốn cả gia tài).
7. It costs an arm and a leg
- Ý nghĩa: Đắt không tưởng, giá trên trời.
- Ví dụ: Cruise vacation services cost an arm and a leg (Dịch vụ nghỉ dưỡng trên du thuyền có giá đắt không tưởng).
8. Exclusive
- Ý nghĩa: Đắt đỏ vì hiếm và "độc quyền".
- Ví dụ: He was invited to an exclusive party attended by celebrities and top businesspeople (Anh ấy được mời đến một bữa tiệc riêng tư chỉ có người nổi tiếng và doanh nhân hàng đầu tham dự).
9. High-end
- Ý nghĩa: Cao cấp, xa xỉ.
- Ví dụ: They live in a high-end apartment complex with a full-service lifestyle ecosystem (Họ sống trong khu dân cư cao cấp với hệ sinh thái dịch vụ trọn gói).
10. Top-tier
- Ý nghĩa: Hàng đầu, đắt nhất, đẳng cấp nhất.
- Ví dụ: We only use top-tier materials for our luxury furniture line (Chúng tôi sử dụng vật liệu cao cấp nhất cho nội thất sang trọng của mình).
Trên đây là các từ vựng về sự đắt đỏ thay cho "Expensive" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các gợi ý trên đây sẽ giúp bạn biểu đạt đa dạng hơn và có thêm nhiều ý tưởng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!