TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

???? Từ vựng về các loại hải sản ????

???? Từ vựng về các loại hải sản ???? 

Từ vựng về các món ăn hải sản trong tiếng Anh
 

???? Crab (s) /kræb/ => con cua

???? Fish /fɪʃ/ => con cá

???? Squid /skwid/ => con mực

???? Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ => con trai

???? Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ => mực ống

???? Shrimp /ʃrɪmp/ => con tôm

???? Clam (s) /klæm/ => con trai (Bắc Mỹ)

???? Horn snail => ốc sừng

???? Mantis shrimp/prawn /'mæntis prɔ:n/ => tôm tích

???? Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ => tôm hùm

???? Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ => con hào

???? Cockle /'kɔkl/ => sò

???? Scallop /'skɔləp/ => con sò điệp

???? Octopus /'ɒktəpəs/ => bạch tuộc

???? Abalone /,æbə'louni/ => con sứa

???? Oysters /'ɔistə/ => sò huyết đại dương

 

Chúc các bạn nghon miệng cheeky

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng về các dụng cụ cơ khí
Từ vựng về các dụng cụ cơ khí
Dụng cụ cơ khí được phân loại thành dụng cụ đo lường, dụng cụ ...

Những từ vựng về ngành "Xuất nhập khẩu"
Những từ vựng về ngành "Xuất nhập kh...
Những từ vựng về ngành "Xuất nhập khẩu"   1. Những từ vựng ha...

Những từ vựng về "Mind"
Những từ vựng về "Mind"
Những từ vựng về "Mind" - Những câu Slogan tiếng Anh hay nhất ...

Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục
Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhậ...
Danh sách các từ vựng món ăn dùng ...