Dụng cụ cơ khí được phân loại thành dụng cụ đo lường, dụng cụ vặn cầm tay, dụng cụ pin - khí nén và dụng cụ gia công, ứng dụng phổ biến trong việc sửa chữa, làm thủ công hoặc sản xuất cơ khí. Nhóm dụng cụ này thường có kích thước nhỏ gọn, dễ cầm nắm và sử dụng nên xuất hiện rất nhiều trong tủ đồ hữu ích của các gia đình.
Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng về các dụng cụ cơ khí giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong đời sống hoặc tăng cường vốn từ cho các bài luận về lĩnh vực liên quan nhé.
Từ vựng về các dụng cụ đo lường
- Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: Thước dây
- Calipers /ˈkæl.ɪ.pəz/: Thước kẹp
- Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc
- Try square /traɪ skweə/: Thước vuông góc
- Spirit level /ˈspɪr.ɪt ˌlev.əl/: Thước thuỷ
- Gauge /ɡeɪdʒ/: Đồng hồ đo
- Micrometer /maɪˈkrɒm.ɪ.tər/: Trắc vi kế (Panme)
Từ vựng về dụng cụ vặn cầm tay
- Wrench /rentʃ/: Cờ lê
- Open-end wrench /ˈəʊpᵊn-ɛnd rɛnʧ/: Cờ lê đầu mở
- Box-end wrench /bɒks-ɛnd rɛnʧ/: Cờ lê đầu đóng
- Hex wrenches /hɛks ˈrɛnʧɪz./: Bộ lục giác
- Monkey wrench /ˈmʌŋ.ki ˌrentʃ/: Mỏ lết
- Bolt /bəʊlt/: Bu lông
- Screw /skruː/: Ốc vít
- Screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít
- Pliers /ˈplaɪ.əz/: Cái kìm
- Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
- Hammer /ˈhæm.ər/: Cái búa
- Chisel /ˈtʃɪz.əl/: Cái đục
Từ vựng về dụng cụ pin, khí nén
- Drill /drɪl/: Máy khoan
- Handsaw /ˈhænd.sɔː/: Cưa tay
- Chainsaw /ˈtʃeɪn.sɔː/: Cưa máy
- Screw gun /skruː ɡʌn/: Súng bắn vít
- Angle grinder : Máy mài góc
Download từ vựng
Download bộ từ vựng Tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí (pdf).
Trên đây là những từ vựng về dụng cụ cơ khí mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và tăng cường vốn từ vựng về chủ đề liên quan. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!