Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông. (P2)
- Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông.
- Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình
1. Đường hàng không
• Airplane/Plane – máy bay
• Airplane/Plane – máy bay
• Glider – tàu lượn
• Helicopter – trực thăng
• Jet – máy bay phản lực.
2. Đường bộ
• Bicycle – xe đạp
• Bus – xe buýt
• Car – xe hơi, ô tô
• Coach (Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách
• Lorry (Anh – Anh) – xe tải lớn
• Minicab/Cab – xe cho thuê
• Motorbike/Motorcycle – xe gắn máy
• Taxi – xe taxi
• Train – tàu
• Tram - xe điện
• Truck (Anh – Mỹ): xe tải
• Van - xe tải nhỏ
3. Dưới mặt đất
• Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).
• Underground – tàu điện ngầm
4. Đường thủy
• Boat – thuyền.
• Ferry – phà
• Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí
• Speedboat – tàu siêu tốc
Note:
Cách hỏi đi đâu bằng phương tiện gì ?
Q: HOW DO YOU GET TO + Danh từ chỉ địa điểm/Tên địa điểm?
A: GET TO SCHOOL BY…+ Tên phương tiện giao thông.