Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào tạo
- Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình
- Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết
1. Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: Trường nội trú
2. Cnuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: Giáo dục thường xuyên
3. Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn /: Bổ túc văn hóa
4. Day school /deɪ skuːl/: Trường bán trú
5. Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: Đào tạo từ xa
6. Private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ: Trường tư thục
7. Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức
8. State school /steɪt skuːl/: Trường công lập
9. Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ /: Đào tạo nghề
toomva.com chúc bạn học thành công!