Trong bối cảnh hội nhập như hiện nay, nếu bạn có thể giao tiếp Tiếng Anh trôi chảy trong môi trường làm việc thì bạn đã có nhiều hơn người khác một cơ hội để phát triển bản thân và chạm tới nấc thang cao hơn trong sự nghiệp. Dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực nào, bạn cũng có thể trau dồi và cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh công sở với những mẫu câu theo chủ đề dưới đây.
Mối quan hệ tại công sở xoay quanh những người đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng và đối tác. Cùng Toomva tìm hiểu cụm mẫu câu tương ứng với từng nhóm đối tượng nhé.
Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
Đối với đồng nghiệp, câu chuyện sẽ xoay quanh việc hỏi thăm, bàn luận, trao đổi công việc và làm việc nhóm. Sắc thái trò chuyện là sự thân mật, gần gũi và hoà đồng, do đó bạn có thể giao tiếp với đồng nghiệp bằng những mẫu câu cởi mở và thể hiện sự quan tâm.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. Good morning! How are you today? | Chào buổi sáng, hôm nay bạn thế nào? |
2. Hey! Did you have a good evening? | Xin chào, tối qua bạn vui chứ? |
3. Hi there! How's your day going so far? | Chào nhé, mọi việc đến giờ thế nào rồi? |
4. Do you have any plans for the weekend? | Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa? |
5. How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì? |
6. We are going to go out for lunch. | Chúng ta ra ngoài ăn trưa nhé. |
7. Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
8. I'm so sorry to hear about your loss. | Tôi xin chia buồn cùng sự mất mát của bạn. |
9. Congratulations on your new salary. | Chúc mừng bạn vừa được tăng lương. |
10. Is the boss here today? | Hôm nay sếp có đến không nhỉ? |
11. Do you know when the meeting starts? | Bạn có biết mấy giờ họp không? |
12. How's the project coming along? | Dự án tiến hành đến đâu rồi? |
13. How are we doing on the deadline? | Làm thế nào để hoàn thành công việc đúng thời hạn? |
14. We should have a meeting to discuss the campaign. | Chúng ta nên họp bàn để thảo luận về chiến dịch. |
15. Today we will talk about the new marketing strategy. | Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về chiến lược marketing mới. |
16. I'd like to get your input on this matter. | Tôi muốn nghe đề xuất của bạn về vấn đề này. |
17. How do you think this problem should be handled? | Theo bạn vấn đề này nên xử lý như thế nào? |
18. I have this great idea, would you consider it with me? | Tôi có ý tưởng này khá hay, bạn xem cùng tôi nhé. |
19. Don't be absent from the team-work session. | Đừng ai vắng mặt trong buổi làm việc nhóm nhé. |
20. I think we shouldn't let personal feelings affect our work. | Tôi nghĩ chúng ta không nên để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng đến công việc. |
Mẫu câu giao tiếp với cấp trên
Đối với cấp trên hay lãnh đạo, các tình huống giao tiếp thường là xin phép, báo cáo, đề xuất, tiếp nhận công việc hoặc phản ánh một vấn đề nào đó. Khi nói chuyện với cấp trên, bạn nên giữ sắc thái hội thoại trang trọng, chuẩn mực và cầu thị.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. I'm sorry for arriving late, I got stuck in traffic. | Xin lỗi tôi đến trễ vì tắc đường. |
2. Excuse me for being late, my daughter is sick. | Xin lỗi tôi đến muộn vì con gái tôi bị ốm. |
3. I’m so sorry for my mistake. | Tôi vô cùng xin lỗi vì sự nhầm lẫn của mình. |
4. Can I take a day off this Wednesday? | Tôi có thể xin nghỉ vào thứ Tư này không? |
5. I took a day off to go to the doctor. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám sức khoẻ. |
6. I will be back to work when I feel better. | Tôi sẽ trở lại làm việc khi tôi khoẻ lại. |
7. Can I submit a report one day late? | Tôi có thể nộp báo cáo muộn một ngày không? |
8. I'd like to update you on the progress of the project. | Tôi muốn cập nhật về tiến độ dự án để bạn nắm được. |
9. I have a suggestion that might improve our sales. | Tôi có một đề xuất để tăng doanh thu của chúng ta. |
10. Can you guide me how to make this work? | Bạn có thể hướng dẫn tôi triển khai công việc này không? |
11. Do you think my plan needs any adjustments? | Bạn thấy kế hoạch của tôi cần chỉnh sửa gì không? |
12. There have been some obstacles that I believe we should solve it thoroughly. | Công việc phát sinh một số khó khăn mà tôi nghĩ chúng ta nên giải quyết sớm. |
13. I'd like to hear your direction on this critical category. | Tôi muốn xin ý kiến của bạn về hạng mục quan trọng này. |
14. Could I please have your authorization for the budget allocation? | Tôi có thể xin ý kiến của bạn về việc phân bổ ngân sách? |
15. I appreciate your direction throughout this project. | Tôi rất cảm kích vì sự định hướng của bạn trong suốt dự án này. |
16. The team has achieved this month's target. | Nhóm đã hoàn thành chỉ tiêu tháng này. |
17. Given the current situation, I propose a modification to our plan. | Với tình hình hiện tại, tôi đề xuất chỉnh sửa kế hoạch của chúng ta. |
18. We received complains from the customer so I'd like your input on how to address it. | Chúng ta đang bị khách hàng phàn nàn nên tôi muốn xin ý kiến của bạn về hướng giải quyết. |
19. I'd like to ask your thoughts on responding to partner requests. | Tôi muốn xin ý kiến của bạn về việc phản hồi các yêu cầu của phía đối tác. |
20. I think this assignment of duties isn't adequate. | Tôi cho rằng phần phân công nhiệm vụ này chưa thoả đáng. |
Mẫu câu giao tiếp với khách hàng và đối tác
Đối với khách hàng và đối tác, các mẫu câu giao tiếp cần thể hiện sắc thái trang trọng, lịch sự và nhiệt tình. Với các tình huống tư vấn, chăm sóc, phản hồi hay cảm ơn khách hàng và đối tác, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu sau đây.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. I’m pleasured to meet you. | Rất hân hạnh được gặp bạn. |
2. Hello! May I help you, sir/madam? | Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
3. What product or service are you looking for? | Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ gì? |
4. Are you satisfied with our service? | Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không? |
5. We look forward to receiving your feedback to improve service quality. | Rất mong nhận được phản hồi của quý khách giúp chúng tôi nâng cao chất lượng dịch vụ. |
6. We're so glad that you chose to work with us. | Rất hân hạnh khi được quý khách hàng lựa chọn. |
7. Thank you for choosing and having confidence in us. | Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn và đặt niềm tin ở chúng tôi. |
8. You're welcome to visit our company. | Chào mừng bạn đến tham quan công ty chúng tôi. |
9. I'm glad we could connect to discuss this subject. | Rất vui khi chúng ta kết nối để thảo luận về chủ đề này. |
10. We appreciate the opportunity to work together on this project. | Chúng tôi rất vui mừng trước cơ hội hợp tác triển khai dự án này. |
11. I'd like to present some updates on our cooperation project. | Tôi muốn trình bày những cập nhật mới về dự án của chúng ta. |
12. Let me explain the details of the plan. | Để tôi giải thích kỹ hơn về bản kế hoạch. |
13. What are your thoughts on the current approach? | Xin hỏi quan điểm của bạn về hướng tiếp cận hiện tại? |
14. We're open to making modifications to better align with your requirements. | Chúng tôi rất sẵn lòng điều chỉnh để phù hợp hơn với yêu cầu của bên bạn. |
15. Do you have any additions to the contract terms? | Bạn có bổ sung gì về điều khoản hợp đồng? |
16. We are committed to saving costs and improving efficiency of project. | Chúng tôi cam kết tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả của dự án. |
17. We're pleased to accept your invitation to the event. | Chúng tôi rất hân hạnh được nhận lời mời tham dự sự kiện. |
18. Thank you for your sincere cooperation. | Cảm ơn vì sự hợp tác chân thành. |
19. I’ve been hoping to establish long-term business relationship with your company. | Chúng tôi hi vọng có thể thiết lập quan hệ hợp tác kinh doanh lâu dài với doanh nghiệp của bạn. |
20. Wishing for prosperous and successful collaboration. | Chúc hợp tác thịnh vượng và thành công. |
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh công sở mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng cẩm nang này có thể giúp bạn trau dồi và nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh trong môi trường làm việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!