Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh
1.Bắt đầu bài thuyết trình (Beginning the presentation)
- I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
- As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
2. Kết thúc một phần (Finishing one part)
- Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
- That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
3. Bắt đầu một phần khác (Starting another part)
- Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
- Next... (Tiếp theo…)
- Let's look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
4. Kết thúc bài thuyết trình (Ending the presentation)
- I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
5. Cảm ơn thính giả (Thanking your audience)
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
Chúc bạn học thành công!