TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề website

Website là một công cụ hữu ích và phổ biến trong công việc hiện nay. Do đó, Tiếng Anh giao tiếp chủ đề website cũng là một kiến thức bạn cần lưu tâm trong quá trình học tập và làm việc.

Website là tập hợp các trang chứa tài nguyên thông tin hữu ích, phục vụ cho mục đích nghiên cứu, học tập, làm việc hoặc giải trí. Trong thời đại bùng nổ của Internet, website là phương tiện cung cấp thông tin, quảng bá, truyền tải nội dung một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Vì vậy, Tiếng Anh giao tiếp chủ đề website là mảng kiến thức đáng được quan tâm đối với người trẻ. Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp và chia sẻ cùng bạn các từ vựng cùng mẫu câu xoay quanh chủ đề này nhé.

Từ vựng Tiếng Anh về website

  • Homepage /ˈhoʊmˌpɪdʒ/: Trang chủ
  • Web browser /ˈwɛb ˈbraʊzər/: Trình duyệt web
  • URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ web
  • Link /lɪŋk/: Liên kết
  • Hyperlink /ˈhaɪpərˌlɪŋk/: Siêu liên kết
  • Server /ˈsɜrvər/: Máy chủ
  • Domain /doʊˈmeɪn/: Tên miền
  • Hosting /ˈhoʊstɪŋ/: Không gian lưu trữ
  • IP address /ˌaɪˈpi ˈædrəs/: Địa chỉ IP
  • Source code /ˈsɔːs ˌkəʊd/: Mã nguồn
  • Access /ˈæk.ses/: Truy cập
  • Backup /ˈbæk.ʌp/: Bản sao lưu
  • Blog /blɔɡ/: Nhật ký trực tuyến
  • Forum /ˈfɔːrəm/: Diễn đàn
  • Database /ˈdeɪtəbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Firewall /ˈfaɪərˌwɔːl/: Tường lửa
  • Platform /ˈplæt.fɔːm/: Nền tảng
  • Template /ˈtem.pleɪt/: Bản mẫu
  • Function /ˈfʌŋk.ʃən/: Chức năng
  • Schedule /ˈʃedjuːl/: Lịch trình
  • Responsive design: Thiết kế đáp ứng
  • E-commerce /ˈiːˌkɒmɜːs/: Thương mại điện tử
  • CMS (Content management system): Hệ quản trị nội dung
  • SSL (Secure Sockets Layer): Chứng chỉ bảo mật
  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Từ vựng Tiếng Anh về website

Mẫu câu giao tiếp về website học Tiếng Anh

1. What is your favorite English learning website?

Website học Tiếng Anh yêu thích của bạn là gì?

2. I've been using this English learning website recently. It's really helpful!

Tôi đã sử dụng trang web học tiếng Anh này gần đây. Thật sự hữu ích.

3. Can you recommend any good websites for learning English grammar? 

Bạn có thể gợi ý cho tôi một số trang web học ngữ pháp tiếng Anh không?

4. Which website do you usually use to improve your English pronunciation?

Bạn thường sử dụng trang web nào để cải thiện cách phát âm tiếng Anh?

5. What device do you often use to access this website?

Bạn thường sử dụng thiết bị nào để truy cập website?

6. I've found some great free resources for learning English on this website. You should check it out! 

Tôi đã tìm thấy một số tài nguyên tuyệt vời miễn phí để học tiếng Anh trên website này. Bạn thử nhé.

7. Have you tried any interactive English learning websites? It's can make learning more engaging.

Bạn đã thử website học tiếng Anh tương tác nào chưa? Chúng giúp quá trình học thú vị hơn đấy.

8. I'm looking for a website for learning English through movies with bilingual subtitles, do you have any suggestions?"

Tôi đang tìm website học Tiếng Anh qua phim với phụ đề song ngữ, bạn có gợi ý nào không?

9. Is there any website suitable for beginners like me?

Có website nào phù hợp với người mới bắt đầu như tôi không?

10. Do you know any websites for practicing listening skills with slow-paced reading?

Bạn biết website nào luyện kỹ năng nghe với giọng đọc chậm không?

Học Tiếng Anh qua website

Mẫu câu giao tiếp về website trường học

1. What is the official website of our school?

Trang web chính thức của trường mình là gì?

2. I need to access the school website to check my grades.

Tôi cần truy cập vào website của trường để kiểm tra bảng điểm của mình.

3. Why can't we access the school's website?"

Vì sao website của trường không truy cập được nhỉ?

4. I'm looking for the schedule for next semester. Is it available on the school website? 

Tôi đang tìm lịch học kỳ sau. Nó có sẵn trên website của trường không?

5. Have you visited the school website lately? They've updated the design.

Bạn có ghé thăm trang web của trường gần đây không? Họ vừa cập nhật thiết kế đấy.

6. Can I find the registration forms on the school's website and register online?

Tôi có thể tìm mẫu đơn đăng ký trên website của trường và đăng ký trực tuyến không?

7. Does our school's website have an online forum for interaction?

Website trường mình có diễn đàn giao lưu trực tuyến không?

8. Can I pay tuition fees online on the school's website?

Tôi có thể nộp học phí trực tuyến trên website của trường không?

9. Does our school's website upload extracurricular videos?

Website trường mình có đăng tải video ngoại khoá không nhỉ?

10. Does our school's website have a mobile version for accessing on phones?

Website trường mình có bản mobile để truy cập trên điện thoại không?

Mẫu câu giao tiếp về website trường học

Trên đây là các từ vựng và mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp chủ đề website mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng website trong quá trình học tập và làm việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG...
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG T...

Tiếng Anh giao tiếp trong Bệnh Viện
Tiếng Anh giao tiếp trong Bệnh Viện
Cẩn thận không thừa, những câu dưới đây kh&o...

Câu nói khẳng định và phủ định trong tiếng Anh giao tiếp
Câu nói khẳng định và phủ định trong...
Câu nói khẳng định và phủ định trong tiếng Anh giao tiếp  - Cấ...

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụn...
Cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng    - Những cụm từ tiếng ...