Câu nói khẳng định và phủ định trong tiếng Anh giao tiếp
- Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
- 4 chiến thuật học anh văn giao tiếp cấp tốc
Những câu nói cơ bản nhất mà bất kỳ ai, dù mới bắt đầu hay đã học tiếng Anh từ lâu cũng phải nằm lòng. Câu đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng anh.
1, Câu nói khẳng định
- Exactly = Chính xác!
- I believe so = Tôi tin thế
- I bet = Tôi cá đấy
- I bet = Tôi chắc chắn về điều đó
- In a word, yes = Vâng, đúng vậy
- No doubt = Không còn nghi ngờ gì cả
- No doubt about it = Không nghi ngờ gì về điều đó
- That’s right = Đúng vậy
- That’s true = Đúng thế
- Yeah, as far as I know = Theo tôi được biết thì đúng thế
- Yes = Vâng, được
- Yes, I am = Vâng
- You are correct = Anh nói đúng
- You got it = Bạn hiểu rồi đó
- You’re exactly right = Anh nói hoàn toàn đúng
- You’ve got it= Anh nói đúng đấy
- Your answer is to the point = Anh nói rất đúng
2, Câu nói phủ định, sự không đồng ý,tán thành
- Definitely not! = Chắc chắn không phải!
- I deny that = Tôi phủ nhận
- I didn’t do it = Tôi không làm chuyện đó
- I didn’t mean that = Tôi không có ý đó
- I didn’t say that = Tôi không nói chuyện đó
- It wasn’t me = Không phải tôi
- Never = Không bao giờ
- No way = Không đời nào
- No, I’m not = Không phải tôi
- No, never = Không, không bao giờ
- Not a chance = Không đời nào
- Not me = Đâu phải tôi
- Of course not = Tất nhiên là không
- That’s not right = Điều đó không đúng
- That’s not what I mean = Tôi không có ý nói như vậy
- That’s not what I’m talking about = Đó không phải là điều tôi muốn nói
- What I’m saying is another matter = Tôi đang nói đến chuyện khác
- Wrong = Không đúng
- You misunderstood me = Anh hiểu nhầm tôi rồi
- Your idea lacks morals = Cách nghĩ của anh thật thiếu lương tâm