Tiếng Anh chuyên ngành: Tư vấn thiết kế xây dựng.
1. Air conditioning: Điều hòa không khí
2. Apartment: Căn hộ
3. Architect : Kiến trúc
4. As- built drawing: Bản vẽ hoàn công
5. Attic: Gác xếp xác mái
6. Backfill: Lấp đất, đắp đất
7. Balcony: Ban công
8. Ballast: Đá dăm, đá Ballast
9. Basement : Tầng hầm
10. Beam: Dầm
11. Bearing wall: Tường chống, vách đỡ
12. Bitumen: Nhựa đường
13. Borepile: Cọc khoan nhồi
14. Brace: Giằng
15. Cantilever: Công Son
16. Cement : Xi măng
17. Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
18. Condominium: Chung cư
19. Construction drawing: Bản vẽ thi công
20. Culvert: Cống
21. Detached villa: Biệt thự độc lập
22. Drainage: Thoát nước
23. Duplex villa: Biệt thự song lập
24. Foundation: Nền móng
25. Fram/ rafter : Vì keo
26. Garage: Nhà xe
27. Girder: Dầm cái
28. Ground floor : Tầng trệt
29. Hall: Đại sảnh
30. Landscape: Cảnh quan
31. Lift lobby: Sảnh thang máy
32. Lintel: Lanh tô
33. Lobby: Sảnh
34. Master plan: Tổng mặt bằng
35. Mat foudation: Móng bè
36. Mechanics: Cơ khí
37. Mezzanine: Tầng lửng
38. Perspective, rendering: Bản vẽ phối cảnh
39. Purlin: Xà gồ
40. Raft foundation: Móng bè
41. Railing: Tấm vách song thưa
42. Row- house: Nhà liền kề
43. Scaffold: Giàn giáo
44. Section: Mặt cắt
45. Sewage: Nước thải
46. Staircase: Cầu thang
47. Strap footing: Móng băng
48. Strip footing: Móng dài
49. Structure: Kết cấu
50. Stump: Cổ cột
51. Survey: Khảo sát
52. Terrace: Sân thượng
53. Ventilation: Thông gió
54. Vestibule: Phòng tiền sảnh
55. Water Supply: Cấp nước