Tiếng Anh chuyên ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 2)
- Tiếng Anh chuyên ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1)
51. earthern pond dikes: bờ ao đất
52. disease agent: tác nhân gây bệnh (gây nên hoặc góp phần vào sự phát triển của bệnh)
53. diurnal: một ngày đêm
54. diversity: sự đa dạng
55. dormant stage: giai đoạn ngủ đông
56. dressed (fish): giết mổ (cá)
57. eclosion: sự nở (từ trứng)
58. aquaculture economics: kinh tế nuôi trồng thủy sản
59. ecosystem: hệ sinh thái
60. effluent: dòng chảy
61. heated effluent: dòng chảy nóng
62. estuary: vùng cửa sông
63. extension service: dịch vụ khuyến ngư
64. exuvium: lột xác, lột vỏ
65. fallowing: tình trạng hoang hóa
66. fatality rate/ mortality rate: tỷ lệ chết
67. fecundity: sức sinh sản
68. feed conversio: chuyển đổi thức ăn
69. feed dispenser: máy rải thức ăn
70. bottom feeder: cá ăn đáy
71. midwater feeder: cá ăn tầng giữa
72. surface feeder: cá ăn tầng mặt
73. feminization: chuyển thành con cái
74. fen: miền đầm lầy
75. fertilization: thụ tinh, bón phân
76. fingerling: cá giống
77. finishing: nuôi vỗ (trước khi thu hoạch)
78. fish culturist: người nuôi cá
79. fish farm: trại cá
80. fish kill: cá chết (hàng loạt vì nguyên nhân nào đó)
81. good fish farming practices: thực hành nuôi cá tốt
82. associated fish: cá hợp đàn
83. coarse fish: cá giá trị thấp
84. coldwater fish: cá nước lạnh
85. coolwater fish: cá nước mát
86. warmwater fish: cá nước ấm
Chúc các bạn thành công.