Từ vựng ngành xây dựng:
- Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
- trowel : cái bay thợ nề
- thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
- stretching course : hàng, lớp xây dọc
- stretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
- standard brick : gạch tiêu chuẩn
- stacked shutter boards (lining boards) Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- stack of bricks : đống gạch, chồng gạch
- spirit level : ống ni vô của thợ xây
- site hut (site office ) : Lán (công trường)
- site fence : tường rào công trường
- signboard (billboard) : Bảng báo hiệu
- shutter : cốp pha
- removable gate : Cửa tháo rời được
- racking (raking) back : đầu chờ xây
- plumb bob (plummet) : dây dọi, quả dọi (bằng chì)
- mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữa
- mortar : vữa
- mixing drum : Trống trộn bê tông
- mixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
- masonry bonds : Các cách xây
== Chúc các bạn vui vẻ ==