Tiếng Anh chuyên ngành: Nông Nghiệp
- Tiếng Anh chuyên ngành: bao bì công nghiệp
- Tiếng Anh chuyên ngành: Tài chính – kế toán
- acreage: diện tích gieo trồng
- agrarian society: xã hội nông nghiệp
- agricultural co-operative: hợp tác xã nông nghiệp
- alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu
- alluvial soils: đất phù sa
- aluminous land: đất phèn
- animal husbandry: chăn nuôi
- anti-poverty program: chương trình xóa đói giảm nghèo
- appraisal of village landholdings: đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng
- area of cultivation: diện tích canh tác
- bad crops: mất mùa
- bootleggers: bọn buôn rượu lậu
- bumper crops: vụ mùa bội thu
- cereals: ngũ cốc, hoa màu
- collectivization of land: tập thể hóa ruộng đất
- communal land: công điền
- crop rotation: luân canh
- crops: vụ mùa
- deeds and titles: văn tự ruộng đất (thời phong kiến)
- distillery: nhà máy nấu rượu
- drainage system: hệ thống tiêu thoát nước
- dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch
- excise tax on alcohol: thuế tiêu thụ rượu
- extensive farming: quảng canh
- fallow land: đất bỏ hoang
- farming: canh tác
- fertilizer: phân bón (hóa học)
- fish pond: ao nuôi cá
- floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi
- food self-sufficiency: tự túc lương thực
- harvesting technique: kỹ thuật thu hoạch
- harvesting: gặt, thu hoạch
- industrial crops: cây công nghiệp
- intensive farming: thâm canh
- irrigation engineering: công tác thủy lợi
- land register book: sổ địa bạ (thời phong kiến và thuộc Pháp)
- land rent: địa tô
- land taxes: thuế đất
- land transfer: việc chuyển nhượng đất đai
- landowner: địa chủ