Nghe đến tiếng Anh thương mại, nhiều bạn sẽ cảm thấy khá khô khan và nhàm chán. Vậy còn Shopee, Lazada, Tiki, Sendo thì sao nhỉ? Chỉ cần nhìn những cái tên đình đám này thôi là ta đã phấn khích tột độ rồi, đúng không nào? Vậy hôm nay hãy cùng Toomva học tiếng Anh thương mại một cách rất khác, học thuật ngữ tiếng Anh Thương mại Điện tử – Electronic Commerce hay E-Commerce nhé!
Các thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử thông dụng nhất
- Affiliate Marketing – /əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị liên kết
- Agent – /ˈeɪʤənt/ – Đại lý
- Acquirer – /əˈkwaɪərə/ – Ngân hàng thanh toán
- Point of sale – /pɔɪnt ɒv seɪl/ – Điểm bán hàng
- Mobile Commerce (M-Commerce) – /ˈməʊbaɪl ˈkɒmə(ː)s/ – Thương mại di động
- Exchange – /ɪksˈʧeɪnʤ/ – Nới trao đổi hàng hoá, buôn bán
- Electronic broker (e-broker) – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkə/ – Nhà môi giới điện tử
- Application Service Provider – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
- Auction Online – /ˈɔːkʃ(ə)n ˈɒnˌlaɪn/ – Đấu giá trực tuyến
- Authentication – /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃ(ə)n/ – Xác thực, xác nhận
- Merchant account – /ˈmɜːʧənt əˈkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán (của công ty, doanh nghiệp)
- Electronic distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử
- Electronic bill presentment – /ɪlɛkˈtrɒnɪk bɪl prɪˈzɛntmənt/ – Gửi hoá đơn điện tử
- Encryption – /ɪnˈkrɪpʃ(ə)n/ – Mã hoá
- Ebook – /ˈiːbʊk/ – Sách điện tử
- Gateway – /ˈgeɪtweɪ/ – Cổng kết nối
- Back-end-system – /bæk-ɛnd-ˈsɪstɪm/ – Hệ thống phụ trợ
- Buck-mail – /bʌk-meɪl/ – Gửi thư điện tử với số lượng lớn
- Electronic data interchange – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ/ – Trao đổi dữ liệu điện tử
- E-Enterprise – /iː-ˈɛntəpraɪz/ – Doanh nghiệp điện tử
- E- Business – /iː- ˈbɪznɪs/ – Kinh doanh điện tử
- Offline media – /ˌɒfˈlaɪn ˈmiːdiə/ – Truyền thông ngoại tuyến
- Consumer Behavior – /kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/ – Hành vi người tiêu dùng
- Discount Rate – /ˈdɪskaʊnt reɪt/ – Tỷ lệ chiết khấu thanh toán
- Processing service provider – /ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dich vụ xử lý thanh toán trực tuyến
- Payment gateway – /ˈpeɪmənt ˈgeɪtweɪ/ – Cổng thanh toán
- Online Payment Methods – /ˈɒnˌlaɪn ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/ – Thanh toán trực tuyến
- Online Shopping Platform – /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈplætfɔːm/ – Trang mua sắm trực tuyến
- Monthly Fee – /ˈmʌnθli fiː/ – Phí hàng tháng
- E-Commerce Exchange – /iː-ˈkɒmə(ː)s ɪksˈʧeɪnʤ/ – Sàn giao dịch thương mại điện tử
- Electronic Distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử
- Paid Listing – /peɪd ˈlɪstɪŋ/ – Danh sách phải trả
- Traditional Retail Models – /trəˈdɪʃənl ˈriːteɪl ˈmɒdlz/ – Mô hình bán lẻ truyền thống
- E-Tailing – /iː-ˈteɪlɪŋ/ – Bán lẻ trực tuyến
- E-Customs Document – /iː-ˈkʌstəmz ˈdɒkjʊmənt/ – Chứng từ hải quan điện tử
- E-Wallet – /iː-ˈwɒlɪt/ – Ví điện tử
- Partial Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến một phần
- Pure Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến thuần tuý
- Autoresponder – Hệ thống trả lời tự động
- Pure cybermarketing – Tiếp thị ảo thuần tuý
- Partial cybermarketing – Tiếp thị ảo một phần
- American standard code for information interchange (ASCII) – Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
- Auxiliary analogue control channel (AACC) – Kênh điều khiển analog phụ
- Microcommerce – Vi thương mại
Để biết nghĩa chi tiết của từng từ, mời bạn truy cập từ điển của Toomva.
Lưu về máy Các thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử thông dụng nhất
- Download Các thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử thông dụng nhất (pdf)
(Lưu về máy để thỉnh thoảng học cho nhớ lâu, bạn nhé!)
Có nhiều thuật ngữ quen thuộc với bạn nhưng bạn không nghĩ nó thuộc lĩnh vực tiếng Anh thương mại điện tử, phải không nào? Những chia sẻ trong bài viết này không chỉ hữu ích với các bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành thương mại mà còn hữu ích với tất cả mọi người trong thời đại chỉ cần một cú click chuột là bạn đã có thể mua mọi món hàng hoá.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả! Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của Toomva!