Thành ngữ là đơn vị kiến thức thú vị trong Tiếng Anh. Với các thành ngữ về chủ đề tiền bạc, bạn sẽ khám phá được nhiều ẩn dụ dí dỏm khi ngôn ngữ gói gọn những bài học sâu sắc về cuộc sống. Cùng Toomva tìm hiểu thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc nhé.
1. Money talks
Ý nghĩa: Nhấn mạnh quyền lực của đồng tiền, người có tiền sẽ có tiếng nói, quyền lực và tầm ảnh hưởng đến người khác.
Ví dụ: Money talks in today’s harsh economic climate (Trong tình hình kinh tế khó khăn như hiện nay thì người có tiền sẽ là người có tiếng nói).
2. Have money to burn
Ý nghĩa: Người có nhiều tiền đến mức tiêu xài hoang phí, vô bổ.
Ví dụ: After winning the lottery, it seems like he now has money to burn (Sau khi trúng số, anh ta có nhiều tiền để tiêu xài hoang phí).
3. Money makes the mare go
Ý nghĩa: Tiền bạc chi phối và tác động tới nhiều thứ, có tiền mua tiên cũng được.
Ví dụ: He advanced very quickly despite his limited ability, it's true that money makes the mare go (Anh ta thăng tiến rất nhanh mặc dù năng lực hạn chế, đúng là có tiền mua tiên cũng được).
4. Money doesn't grow on tree
Ý nghĩa: Tiền bạc không tự nhiên mà có nên hãy quý trọng và chi tiêu hợp lý.
Ví dụ: When my children ask for expensive toys, I remind them that 'money doesn't grow on trees' to teach them financial responsibility (Khi các con tôi đòi mua đồ chơi đắt tiền, tôi nhắc nhở chúng rằng tiền không tự nhiên mà có để dạy chúng trách nhiệm về tài chính).
5. A penny saved is a penny earned
Ý nghĩa: Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu kiếm được", thành ngữ này khuyên bạn nên tiết kiệm và có kế hoạch chi tiêu khoa học.
Ví dụ: My grandma always used to say, 'A penny saved is a penny earned', encouraging us to be frugal and mindful of our expenses (Bà tôi thường nói một xu tiết kiệm cũng chính là một xu kiếm được và khuyến khích chúng tôi tiết kiệm và lưu tâm đến chi tiêu của mình).
6. Saving for a rainy day
Ý nghĩa: Tiết kiệm cho tương lai hoặc những việc quan trọng sau này.
Ví dụ: After receiving a bonus at work, she decided to start saving for a rainy day, putting aside a portion of her income for unexpected expenses or emergencies (Sau khi nhận tiền thưởng, cô ấy quyết định tiết kiệm cho tương lai, phòng trường hợp chi tiêu bất ngờ hoặc trường hợp khẩn cấp).
7. Money for old rope
Ý nghĩa: Tiền dễ kiếm, không đòi hỏi nhiều nỗ lực, làm chơi ăn thật.
Ví dụ: Leaflet distribution is money for old rope (Phát tờ rơi là công việc dễ kiếm ra tiền).
8. A fool and his money are soon parted
Ý nghĩa: Những người không biết giữ tiền, để tiền "đội nón ra đi" nhanh chóng.
Ví dụ: Frank spent all his money on a new race car. It's true that a fool and his money are soon parted (Frank vừa bỏ rất nhiều tiền để mua chiếc xe đua mới. Đúng là kẻ ngốc sẽ tiêu sạch tiền rất nhanh).
9. The best things in life are free
Ý nghĩa: Tiền bạc không phải là tất cả. Tiền không thể mua được những thứ quan trọng nhất trong cuộc sống như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe.
Ví dụ: I like playing with my children after work, the best things in life are free (Tôi thích chơi đùa cùng các con sau giờ làm việc, đó là điều vô giá trong cuộc sống).
Trên đây là các thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ này mang đến cho bạn góc nhìn mới mẻ và khơi nguồn cảm hứng học Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!