TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Thành ngữ Tiếng Anh chủ đề Tiết kiệm

Bạn duy trì thói quen tiết kiệm trong cuộc sống như thế nào? Cùng Toomva học cách sử dụng thành ngữ về tiết kiệm và chi tiêu thông minh nhé.

Tiết kiệm là một thói quen nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn. Đó không chỉ là việc cắt giảm chi tiêu mà còn là cách chúng ta trân trọng những gì đang có và dự phòng cho những điều sắp đến. Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị xoay quanh chủ đề tiết kiệm, chi tiêu hợp lý và quản lý tiền bạc. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Thành ngữ Tiếng Anh chủ đề Tiết kiệm với ý nghĩa và cách dùng cụ thể nhé.

1. A penny saved is a penny earned

  • Ý nghĩa: Một đồng tiết kiệm cũng giống như một đồng kiếm được.
  • Ví dụ: I bought the washing machine during a big sale. A penny saved is a penny earned, right? (Tôi đã mua chiếc máy giặt vào đợt giảm giá lớn. Tiết kiệm đồng nào chính là kiếm được đồng đó, đúng không?).

2. Live within your means

  • Ý nghĩa: Chi tiêu trong khả năng của mình, không vượt quá số tiền mình kiếm được.
  • Ví dụ: If you want to avoid debt, you need to learn how to live within your means (Nếu bạn muốn tránh nợ nần, bạn cần học cách sống trong khả năng chi tiêu của mình).

3. Tighten your belt

  • Ý nghĩa: Thắt lưng buộc bụng, cắt giảm chi tiêu do tài chính eo hẹp.
  • Ví dụ: During the economic downturn, many businesses had to tighten their belts and lay off workers (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải thắt lưng buộc bụng và cắt giảm nhân sự).

Tighten your belt

4. Make ends meet

  • Ý nghĩa: Xoay xở đủ sống, đủ tiền trang trải chi tiêu.
  • Ví dụ: After losing his job, Tom had to take two part-time jobs just to make ends meet (Sau khi mất việc, Tom phải làm hai công việc bán thời gian chỉ để xoay xở đủ sống).

5. Watch every penny

  • Ý nghĩa: Theo dõi, quản lý chi tiêu chặt chẽ
  • Ví dụ: We have to watch every penny we spend with two kids and a mortgage (Chúng tôi phải tính toán chi tiêu chặt chẽ với hai đứa con và một khoản vay mua nhà).

6. Put something aside for a rainy day

  • Ý nghĩa: Dành dụm, tích lũy cho những ngày khó khăn.
  • Ví dụ: The company put aside a portion of its profits for a rainy day fund to deal with future crises (Công ty đã để dành một phần lợi nhuận vào quỹ dự phòng để đối phó với những khủng hoảng trong tương lai).

Rainy day fund

7. Money doesn't grow on trees

  • Ý nghĩa: Tiền không mọc trên cây hoặc tiền không tự dưng mà có, lời nhắc chúng ta cần biết tiết kiệm và trân trọng giá trị đồng tiền).
  • Ví dụ: You should think twice before buying expensive clothes because money doesn't grow on trees (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi mua quần áo đắt tiền bởi tiền không phải tự mọc trên cây đâu).

8. Be frugal with your money

  • Ý nghĩa: Sống tiết kiệm, không hoang phí (Ít phổ biến).
  • Ví dụ: My grandfather was always frugal with his money, but he lived a happy and fulfilling life (Ông tôi luôn sống tiết kiệm, nhưng ông có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn).

9. Stretch your dollar

  • Ý nghĩa: Sử dụng tiền một cách hiệu quả nhất, chi tiêu tiết kiệm mà vẫn đáp ứng nhu cầu.
  • Ví dụ: We chose budget hotels and local food to stretch our dollar during the trip (Chúng tôi chọn khách sạn giá rẻ và đồ ăn địa phương để tiết kiệm tối đa trong chuyến đi).

Save money

Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề Tiết kiệm mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những thành ngữ trên sẽ truyền cảm hứng sống tiết kiệm, khoa học và luôn dự phòng cho tương lai. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
Học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát tr...

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn ...

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc
Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền b...
Thành ngữ là đơn vị kiến thức thú vị trong Tiếng Anh. Với các ...