Học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đóng góp vào sự tiến bộ chung của xã hội. Đây là một chủ đề thông dụng trong giao tiếp cũng như các bài thi Tiếng Anh. Nói về chủ đề này, có một số thành ngữ hay diễn tả tinh thần, thái độ và sự nỗ lực đáng khen ngợi trong học tập. Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn 9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập qua bài viết dưới đây.
1. Hit the books
- Ý nghĩa: Học tập, ôn luyện nghiêm túc, chăm chỉ cho một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
- Ví dụ: I have to hit the books tonight because I have a big exam tomorrow (Tôi ôn tập nghiêm túc bởi vì tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai).
2. Learn the ropes
- Ý nghĩa: Học các kỹ năng cơ bản cần thiết cho một công việc hoặc lĩnh vực nào đó).
- Ví dụ: It took me a while to learn the ropes at my new job (Tôi phải mất một thời gian để tìm hiểu công việc mới của mình).
3. Rack your brain
- Ý nghĩa: Căng não để tìm ra đáp án hoặc cố nhớ một điều gì đó.
- Ví dụ: I racked my brain for a solution to the tricky math (Tôi cố căng não để tìm ra cách giải cho bài toán hóc búa).
4. Pull all-nighters
- Ý nghĩa: Thức trắng đêm để học tập hoặc làm việc.
- Ví dụ: She had to pull several all-nighters to finish her thesis (Cô ấy phải thức trắng đêm để hoàn thành luận án của mình).
5. Spare no effort
- Ý nghĩa: Nỗ lực, cố gắng hết khả năng.
- Ví dụ: My team spared no effort in ensuring the event was a success (Nhóm của tôi đã không tiếc công sức để sự kiện thành công).
6. Practice makes perfect
- Ý nghĩa: Thực hành, luyện tập liên tục sẽ giúp bạn nhuần nhuyễn và hoàn thiện hơn.
- Ví dụ: He improved his football game because he knew practice makes perfect (Anh ấy đã cải thiện khả năng chơi bóng của mình vì anh ấy biết luyện tập sẽ tạo nên sự hoàn hảo).
7. Go back to basics
- Ý nghĩa: Trở về với những kiến thức, nguyên tắc cơ bản.
- Ví dụ: When the strategy failed, we decided to go back to basics (Khi chiến lược thất bại, chúng tôi quyết định quay về với những yếu tố cơ bản).
8. Be quick on the uptake
- Ý nghĩa: Nắm bắt hoặc tiếp thu điều gì đó nhanh chóng, người sáng dạ, có khả năng học nhanh.
- Ví dụ: He's very quick on the uptake, so he mastered the new software in no time (Anh ấy rất nhanh nhạy nên đã thành thạo về phần mềm mới trong một thời gian ngắn).
9. Pass with flying colors
- Ý nghĩa: Đạt điểm cao, thành tích tốt hoặc thành công rực rỡ.
- Ví dụ: My brother passed his final exams with flying colors (Em trai tôi vượt qua bài thi cuối kỳ với thành tích xuất sắc).
Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho bạn trong quá trình học tập, trau dồi và phát triển bản thân. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!