Walking, trekking và hiking là 3 động từ thường dùng để miêu tả việc đi bộ, tức là di chuyển bằng cách sử dụng chân, thường với tốc độ chậm và liên tục. Tuy nhiên, 3 hoạt động này có sự khác nhau về tốc độ, địa hình và mục đích. Trong bài viết này, cùng Toomva phân biệt cách dùng của walking, trekking và hikking nhé.
1. Walking
Định nghĩa: Walking diễn tả hoạt động đi bộ thông thường trên các bề mặt bằng phẳng như đường phố, công viên, sân bãi hoặc trong nhà. Đây là hoạt động không đòi hỏi nhiều thể lực, cường độ thấp và thường diễn ra trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
- I go walking in the park every morning for exercise (Tôi đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng để tập thể dục).
- We saw a beautiful sunset while walking along the beach (Chúng tôi đã ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp khi đi bộ dọc theo bãi biển).
- Walking to work instead of driving is a great way to reduce pollution and get some exercise (Đi bộ đến chỗ làm thay vì lái xe là một cách tuyệt vời để giảm ô nhiễm và tập thể dục).
2. Trekking
Định nghĩa: Trekking là hoạt động đi bộ dài ngày, thường qua những khu vực hoang dã hoặc địa hình khó khăn, hiểm trở để khám phá thiên nhiên hoặc thử thách bản thân. Trekking thường yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể lực, thức ăn và trang thiết bị. Thời gian có thể diễn ra từ vài ngày đến vài tuần.
Ví dụ:
- Trekking during the rainy season can be risky due to slippery trails and sudden downpours (Leo núi vào mùa mưa có thể nguy hiểm do đường trơn và những cơn mưa bất chợt).
- Our team enjoyed trekking along the rugged trails of the midlands (Nhóm chúng tôi thích leo núi dọc theo những con đường gồ ghề của vùng trung du).
- The weather was perfect for a day of trekking in the national park (Thời tiết rất lỷ tưởng cho một ngày leo núi ở công viên quốc gia).
3. Hiking
Định nghĩa: Hiking là hoạt động đi bộ đường dài theo lộ trình trên những con đường mòn hoặc địa hình tự nhiên để du ngoạn, ngắm cảnh. Mức độ khó từ trung bình đến cao, có thể đòi hỏi thể lực tốt hơn. Thời gian đi từ vài giờ đến cả ngày.
Ví dụ:
- We went hiking in the mountains last weekend and saw some beautiful views (Cuối tuần trước, chúng tôi đã đi bộ đường dài và ngắm nhìn những khung cảnh tuyệt đẹp).
- Hiking on a cool autumn day is one of my favorite outdoor activities (Đi bộ đường dài vào một ngày thu mát mẻ là một trong những hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi).
- Before going hiking, make sure you have enough water and a good pair of shoes (Trước khi đi bộ đường dài, hãy đảm bảo bạn mang đủ nước và một đôi giày tốt).
Trên đây là hướng dẫn phân biệt cách dùng của walking, trekking và hikking mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Tựu trung lại, "walking" là đi bộ thông thường, "trekking" là leo núi hoặc đi bộ dài ngày để khám phá còn "hilking" là đi bộ đường dài để du ngoạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!