Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 1) có những đơn vị kiến thức quan trọng về cụm động từ (phrasal verbs), cấu trúc used to, cấu trúc suggest, thì quá khứ hoàn thành (past perfect) và lượng từ (quantifiers). Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn ôn tập kiến thức thông qua khái niệm và các ví dụ minh hoạ dễ hiểu nhất. Cùng bắt đầu nhé.
Unit 1: Câu phức (Complex sentences)
Định nghĩa: Câu phức trong Tiếng Anh là những câu có ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clauses). Mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được phân loại như sau:
- Mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng liên từ although/though/even though để diễn tả một kết quả tương phản, đối lập.
- Mệnh đề nguyên nhân bắt đầu bằng liên từ because/since/as để diễn tả nguyên nhân của sự việc, hành động.
- Mệnh đề mục đích bắt đầu bằng liên từ so that/in order that để diễn tả mục đích của hành động được đề cập trong mệnh đề chính.
- Mệnh đề thời gian bắt đầu với liên từ when/while/before/as soon as…diễn tả thời gian mà hành động trong mệnh đề chính xảy ra.
Ví dụ:
- Even though she was tired, she stayed up late to finish her project (Mặc dù rất mệt, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành dự án của mình).
- He went to see the doctor because he was feeling unwell (Anh ấy tới gặp bác sĩ vì cảm thấy trong người không khoẻ).
- We arrived at the stadium early in order that we could get good seats (Chúng tôi đến sân vận động sớm để có thể lấy được chỗ ngồi tốt).
- User can start using the newsoftware as soon as we install it (Người dùng có thể sử dụng phần mềm mới ngay sau khi chúng tôi cài đặt).
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Cụm động từ (Phrasal Verbs) là những cụm từ kết hợp một động từ với một hoặc nhiều giới từ để tạo thành một nghĩa mới khác với nghĩa của động từ đơn lẻ.
Ví dụ:
- I'm looking forward to the weekend trip (Tôi đang mong chờ chuyến đi vào cuối tuần).
- They hired a nanny to look after their children while they are at work (Họ thuê một bảo mẫu chăm sóc con cái khi họ đi làm).
- I need to look up the address before we leave for the party (Tôi cần tra cứu địa chỉ trước khi chúng tôi rời đi dự bữa tiệc).
Unit 2: Dạng so sánh của tính từ và trạng từ
Đối với phần so sánh của tính từ và trạng từ, bạn có thể sử dụng một số từ sau với các trường hợp tương ứng:
- Sử dụng much, a lot, a bit, a little với dạng so sánh hơn của tính từ để diễn tả mức độ khác biệt.
- Sử dụng second, third… trong dạng so sánh nhất của tính từ.
- Sử dụng by far để nhấn mạnh trong dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
- The weather today is a bit warmer than it was yesterday (Thời tiết hôm nay ấm hơn một chút so với hôm qua).
- This is the second longest river in the world (Đây là con sông dài thứ hai trên thế giới).
- He is by far the most generous person I have ever known (Anh ấy là người hào hiệp nhất mà tôi từng biết).
Unit 3: Wh-words + To-V
Đối với cấu trúc này, có thể sử dụng các từ để hỏi (what, who, when, where, how) trước to-V để diễn tả một tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn. Có thể sử dụng động từ ask, wonder, (not) be sure, have no idea, (not) know, (not) tell trước từ để hỏi + to-V
Ví dụ:
- My mother knows how to ease the tension in the family (Mẹ tôi luôn biết cách xoa dịu sự căng thẳng trong gia đình).
- He is confused about where to go for his vacation (Anh ấy bối rối không biết đi đâu để tận hưởng kỳ nghỉ).
- I'm not sure who to ask for help with this problem (Tôi không chắc có thể hỏi ai về vấn đề này).
Câu hỏi tường thuật
Cách dùng: Để tường thuật lại câu hỏi Yes/No, có thể sử dụng whether đứng trước to-V.
Ví dụ:
- He wondered whether to invest in stocks or real estate (Anh ấy tự hỏi có nên đầu tư vào cổ phiếu hay bất động sản).
- She asked whether to accept the job offer or continue her search (Cô ấy hỏi liệu nên chấp nhận lời mời công việc này hay tiếp tục tìm kiếm).
Unit 4: Cấu trúc Used to
Cách dùng: Cấu trúc used to và didn't use to được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc một thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
- She used to visit her grandparents every summer vacation (Cô ấy từng về thăm ông bà vào mỗi dịp nghỉ hè).
- He didn't use to drink coffee, but now he loves it (Anh ấy từng không uống cafe, nhưng bây giờ anh ấy thích nó).
Cấu trúc I wish
Cách dùng:
- Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả mong ước ở hiện tại hoặc tương lai.
- Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả mong ước về điều gì xảy ra ngay tại thời điểm nói
- Sau wish, có thể sử dụng cả was hoặc were cho các chủ ngữ I/he/she/it.
Ví dụ:
- I wish I had a better job (Tôi ước mình có một công việc tốt hơn).
- I wish it were sunny right now (Tôi ước lúc này trời nắng đẹp).
- He wishes he were more fluent in English (Anh ấy ước mình nói Tiếng Anh lưu loát hơn).
Unit 5: Câu bị động khách quan (Impersonal Passive)
Cách dùng: Câu bị động khách quan thể hiện ý kiến, quan điểm của người nói với các động từ tường thuật như say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim…
Cấu trúc: It + to be + past participle + that + S + V.
Ví dụ:
- It is believed that the new technology will enhance productivity (Người ta tin rằng công nghệ mới sẽ nâng cao năng suất lao động).
- It is said that Da Nang is one of the most livable cities in the country (Người ta nói rằng Đà Nẵng là một trong những thành phố đáng sống nhất cả nước).
Cấu trúc Suggest
Cách dùng: Cấu trúc Suggest trong Tiếng Anh thường được dùng để đưa ra ý kiến, đề xuất hoặc khuyến nghị về một hành động hoặc kế hoạch nào đó.
Cấu trúc: Có 3 cấu trúc phổ biến:
- Suggest + (that) + S + (should) + V (bare infinitive)
- Suggest + V-ing/Clause (should)
- Suggest + (that) + S + V (simple past)
Ví dụ:
- She suggested that we should start the seminar earlier (Cô ấy đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu buổi hội thảo sớm hơn).
- They suggested trying the new restaurant downtown (Họ đề xuất thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
- They suggested that we attended the conference last year (Họ đề xuất rằng chúng tôi nên tham dự hội nghị vào năm ngoái.)
Unit 6: Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Định nghĩa: Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V (past participle)
- Phủ định: S + had not (hadn't) + past participle
- Nghi vấn: Had + S + past participle?
Ví dụ:
- She had finished her report before she went out (Cô ấy đã hoàn thành bản báo cáo trước khi ra ngoài).
- She hadn't finished her report before she went out (Cô ấy chưa hoàn thành bản báo cáo trước khi ra ngoài).
- Had she finished her homework before she went out? (Cô ấy đã hoàn thành bản báo cáo trước khi ra ngoài chưa?)
Câu trúc It + be + adjective + to-V
Cách dùng: Cấu trúc It + be + adjective + to-V dùng để nhấn mạnh tính chất thông tin bằng cách đảo lên đầu mệnh đề (có thể thêm for/of + danh từ/đại từ). Bên cạnh đó, cấu trúc S + be + adjective + to-V/that-clause dùng để thể hiện cảm xúc, sự tự tin hoặc lo lắng.
Ví dụ:
- It is difficult to learn a new language in a short time (Rất khó để học một ngôn ngữ mới trong khoảng thời gian ngắn).
- My brother is excited to start her new job next week (Em trai tôi rất háo hức để bắt đầu công việc vào tuần tới).
- She is relieved that the exam is over (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm rằng kỳ thi đã kết thúc.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 (Phần 1) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với các chủ điểm cụ thể, bạn hãy ghi nhớ cấu trúc, cách dùng và thực hành đặt nhiều ví dụ để nắm chắc kiến thức nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!