Những ngày gần đây, mạng xã hội lan truyền nhanh chóng clip một cô gái "hạ gục" nam thanh niên ở hầm chung cư chỉ bằng vài động tác võ thuật gọn gàng. Câu chuyện không chỉ gây bất ngờ, thích thú cho cộng đồng mạng mà còn làm dấy lên sự quan tâm đến bộ môn MMA. Vậy MMA là gì? Cùng Toomva tìm hiểu môn võ này cùng bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Võ thuật giúp bạn có thêm kiến thức khi theo dõi hoặc tham gia tập luyện nhé.
MMA là gì?
MMA là viết tắt của cụm từ Mixed Martial Arts mang nghĩa Võ thuật tổng hợp. Đây là một môn thể thao đối kháng hiện đại, kết hợp nhiều kỹ thuật từ các môn võ khác nhau như: Boxing (Quyền anh), Muay Thái, Brazilian Jiu-Jitsu (BJJ), Judo, Wrestling (Đô vật), Karate, Taekwondo và Kickboxing.
Trong MMA, võ sĩ được phép kết hợp đòn đánh đứng và kỹ thuật vật, khóa siết dưới sàn để tấn công và phòng thủ. Điều này làm cho MMA trở thành một trong những môn võ toàn diện, khốc liệt nhưng cũng đầy tính chiến lược.
Dưới đây là bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Võ thuật giúp bạn mở rộng thêm vốn từ cũng như kiến thức về lĩnh vực này.
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Võ thuật
1. Từ vựng về các khái niệm chung
- Martial arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/: Võ thuật
- Dojo /ˈdoʊ.dʒoʊ/: Võ đường
- Sensei /ˈsɛn.seɪ/: Thầy dạy võ
- Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
- Opponent /əˈpoʊ.nənt/: Đối thủ
- Sparring /ˈspɑːr.ɪŋ/: Luyện tập đối kháng
- Discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/: Môn phái, trường phái
- Belt /belt/: Đai
- Stance /stæns/: Thế đứng
- Technique /tekˈniːk/: Kỹ thuật
- Self-defense /ˌself.dɪˈfens/: Tự vệ
2. Từ vựng về Kỹ thuật tấn công
- Punch /pʌntʃ/: Cú đấm
- Jab /dʒæb/: Đấm thẳng tay trước
- Cross /krɔːs/: Đấm thẳng tay sau
- Hook /hʊk/: Đấm vòng
- Uppercut /ˈʌp.ɚ.kʌt/: Đấm móc lên
- Kick /kɪk/: Cú đá
- Front kick /frʌnt kɪk/: Đá trước
- Roundhouse kick /ˈraʊnd.haʊs kɪk/: Đá vòng cầu
- Side kick /saɪd kɪk/: Đá ngang
- Low kick /loʊ kɪk/: Đá thấp
- Knee strike /niː straɪk/: Cú gối
- Elbow strike /ˈel.boʊ straɪk/: Cú chỏ
3. Từ vựng về Kỹ thuật vật và quật ngã
- Clinch /klɪntʃ/: Ôm ghì
- Throw /θroʊ/: Quật ném
- Sweep /swiːp/: Quét chân
- Sprawl /sprɔːl/: Thế chống quật ngã
- Single-leg takedown: Quật ngã bằng một chân
- Double-leg takedown: Quật ngã bằng hai chân
4. Từ vựng về Giải đấu và Kết quả
- Match /mætʃ/: Trận đấu
- Round /raʊnd/: Hiệp đấu
- Referee /ˌref.əˈriː/: Trọng tài
- Draw /drɑː/: Trận hòa
- Knockout (KO) /ˈnɑːk.aʊt/: Hạ knock-out
- Technical Knockout (TKO) /ˈtek.nɪ.kəl ˈnɑːk.aʊt/: Hạ knock-out kỹ thuật
- Submission /səbˈmɪʃ.ən/: Đầu hàng
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định tính điểm
- Unanimous decision: Quyết định đồng thuận tuyệt đối
- Split decision /splɪt dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định chia rẽ
5. Từ vựng về Dụng cụ và Trang phục
- Gi /ɡiː/: Võ phục
- Uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/: Đồng phục võ
- Belt /belt/: Đai
- Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
- Hand wraps /hænd ræps/: Băng quấn tay
- Shin guards /ʃɪn ɡɑːrdz/: Bảo hộ ống chân
- Headgear /ˈhed.ɡɪr/: Bảo hộ đầu
- Mouthguard /ˈmaʊθ.ɡɑːrd/: Miếng bảo vệ răng
- Protective gear /prəˈtek.tɪv ɡɪr/: Đồ bảo hộ
Trên đây là bài viết MMA là gì? Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Võ thuật mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng nhóm từ này sẽ giúp bạn nắm bắt rõ hơn về các khái niệm, chiến thuật và kết quả của các trận thi đấu võ thuật. Đây là bộ môn rất tốt mà bạn có thể thử sức để rèn luyện sức khỏe, tính kỷ luật và khả năng phòng vệ. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!