Overthinking là trạng thái suy nghĩ quá nhiều gây ra lo lắng, căng thẳng, trì hoãn hành động hoặc giảm khả năng giải quyết vấn đề. Nó khiến bạn bị mắc kẹt trong vòng lặp phân tích mà không tìm được giải pháp cụ thể, đồng thời phân tán sự tập trung và cạn kiệt năng lượng tinh thần. Overthinking bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau và gây những tác động tiêu cực tới tâm lý. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn thông tin về hội chứng này thông qua các từ vựng Tiếng Anh về Overthinking nhé.
Từ vựng về khái niệm Overthinking
- Overthinking /ˌoʊ.vərˈθɪŋ.kɪŋ/: Suy nghĩ quá mức
- Overanalyze /ˌoʊ.vərˈæn.əl.aɪz/: Phân tích quá mức
- Rumination /ˌruː.mɪˈneɪ.ʃən/: Suy nghĩ quá nhiều
- Brooding /ˈbruː.dɪŋ/: Lo lắng kéo dài
- Worrying /ˈwɜːr.i.ɪŋ/: Lo lắng
- Dwelling /ˈdwel.ɪŋ/: Dằn vặt về điều gì đó
- Mental clutter /ˈmen.təl ˈklʌt.ər/: Rối loạn tâm trí
Từ vựng về biểu hiện Overthinking
- Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/: Lo âu
- Guilt /ɡɪlt/: Cảm giác tội lỗi
- Obsess /əbˈses/: Ám ảnh
- Stress /stres/: Căng thẳng
- Insecurity /ˌɪn.sɪˈkjʊr.ə.ti/: Sự bất an
- Paranoia /ˌpær.əˈnɔɪ.ə/: Hoang tưởng
- Procrastination /prəˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/: Trì hoãn
- Overexplanation /ˌoʊ.vərˌeks.pləˈneɪ.ʃən/: Giải thích quá mức
- Analysis paralysis /əˈnælɪsɪs pəˈræ.lɪsɪs/: Sự tê liệt phân tích
- Indecisiveness /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv.nəs/: Thiếu quyết đoán
- Second-guessing /ˌsek.əndˈɡes.ɪŋ/: Dễ thay đổi quyết định
- Self-doubt /ˌselfˈdaʊt/: Nghi ngờ bản thân
- Overwhelm /ˌoʊ.vərˈwelm/: Choáng ngợp
- Catastrophizing /kəˈtæs.trə.faɪ.zɪŋ/: Phóng đại tiêu cực
- Hyperfocus /ˈhaɪ.pərˌfoʊ.kəs/: Chú ý đến tiểu tiết
Từ vựng về nguyên nhân Overthinking
- Criticism /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/: Lời chỉ trích
- Pressure /ˈprɛʃər/: Áp lực
- Fear of failure /fɪər əv ˈfeɪ.ljər/: Nỗi sợ thất bại
- Perfectionism /pərˈfek.ʃən.ɪ.zəm/: Chủ nghĩa hoàn hảo
- Trauma /ˈtrɔː.mə/: Sang chấn tâm lý
- Insecurity /ˌɪn.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/: Bất an, thiếu tự tin
- Low self-esteem /loʊ ˌself ɪˈstiːm/: Tự ti về bản thân
Từ vựng về tác hại của Overthinking
- Mental exhaustion /ˈmen.təl ɪɡˈzɔːs.tʃən/: Kiệt sức tinh thần
- Depression /dɪˈprɛʃən/: Trầm cảm
- Burnout /ˈbɜːrn.aʊt/: Kiệt quệ
- Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/: Mất ngủ
- Headache /ˈhɛdˌeɪk/: Đau đầu
- Fatigue /fəˈtiːɡ/: Suy nhược
Trên đây là phần giải đáp Overthinking là gì và các từ vựng về Overthinking mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng rằng bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hội chứng này cùng nguyên nhân, biểu hiện và tác hại liên quan. Việc hiểu rõ và nhận diện overthinking sẽ giúp bạn ngăn ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đối với tâm lý và sức khỏe. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!