Bệnh tật nói chung và bệnh về mắt nói riêng là vấn đề ai cũng muốn tránh, nhưng chắc chắn trong giao tiếp sẽ có lúc ta cần nói đến. Càng biết nhiều từ vựng tiếng Anh về các bệnh thường gặp thì ta càng linh hoạt, tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn.
Hôm nay, Toomva sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề các bệnh về mắt đầy đủ nhất. Bạn đã sẵn sàng chưa? Let’s go!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh về mắt đầy đủ nhất
1. Amblyopia: nhược thị
2. Astigmatism: loạn thị
3. Blind in one eye / One-eyed: chột
4. Blind: mù / đui
5. Cataract: đục thủy tinh thể
6. Chalazion: mọc chắp
7. Color blindness: mù màu
8. Corneal ulcer: loét giác mạc
9. Dry eyes: khô giác mạc
10. Eye allergy: dị ứng mắt
11. Eye cancer: ung thư mắt
12. Eye floaters: vẩn đục dịch kính
13. Eye strain: mỏi mắt
14. Eye twitching: co giật mắt
15. Glaucoma: cườm nước / thiên đầu thống / tăng nhãn áp
16. Hordeolum: lẹo mắt
17. Itchy eyes: ngứa mắt
18. Keratitis: viêm giác mạc
19. Long-sightedness / Far-sightedness / Presbyopia: viễn thị
20. Macular degeneration: thoái hoá điểm vàng
21. Night blindness / Myctalopia: quáng gà
22. Pink eye / Conjunctivitis: đau mắt đỏ / viêm kết mạc
23. Puffy eyes: sưng mắt
24. Red eye: đau mắt đỏ
25. Retinal hemorrhage: xuất huyết võng mạc
26. Short-sightedness / Near-sightedness / Myopic: cận thị
27. Sore eyes / Eye pain: đau mắt
28. Strabismus / Squint: lác / lé
29. Trachoma: đau mắt hột
Trên đây là bài viết “Cận thị, viễn thị tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các bệnh về mắt đầy đủ nhất” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng những từ vựng về các bệnh về mắt mà bài viết mang lại sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này.
Chúc các bạn học thật tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!