Khi cần mua thuốc hoặc tư vấn sử dụng thuốc, bạn cần trao đổi bệnh trạng của mình với dược sĩ để được hướng dẫn về liều lượng và chống chỉ định. Trong tình huống này, từ vựng hoặc mẫu câu chủ đề dược phẩm là vô cùng cần thiết. Bài viết này chia sẻ những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc giúp bạn miêu tả chính xác tình trạng bệnh, hiểu rõ thông tin về thuốc để chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất.
Từ vựng Tiếng Anh về các loại thuốc
- Medicine /ˈmedɪsɪn/: Thuốc
- Prescription /prɪˈskrɪpʃn/: Đơn thuốc
- Over-the-counter (OTC) medicine:: Thuốc không kê đơn
- Antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/: Kháng sinh
- Painkiller /ˈpeɪnkɪlər/: Thuốc giảm đau
- Capsule /ˈkæpsjuːl/: Viên nang
- Tablet /ˈtæblɪt/: Viên nén
- Syrup /ˈsɪrəp/: Xi-rô
- Ointment /ˈɔɪntmənt/: Thuốc mỡ
- Cream /kriːm/: Kem bôi
- Drops /drɒps/: Thuốc nhỏ giọt
- Inhaler /ɪnˈheɪlər/: Ống hít
- Side effect /ˈsaɪd ɪfekt/: Tác dụng phụ
- Dosage /ˈdəʊsɪdʒ/: Liều lượng
- Injection /ɪnˈdʒekʃn/: Mũi tiêm
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
1. Hỏi về các loại thuốc
- Do you have anything for a headache?
(Bạn có thuốc nào cho tình trạng đau đầu không?)
- Can I get some painkillers, please?
(Tôi có thể dùng thuốc giảm đau không?)
- Is this medicine available over the counter?
(Loại thuốc này có cần kê đơn không?)
- Can you recommend something for a cold?
(Bạn có thể tư vấn cho tôi thuốc cảm lạnh không?
2. Hỏi về cách sử dụng thuốc
- How do I take this medicine?
(Tôi uống thuốc này như thế nào?)
- Should I take this before or after meals?
(Tôi nên uống thuốc này trước hay sau bữa ăn?)
- Is this medication safe to take with other medicines?
(Thuốc này có an toàn khi dùng chung với các loại thuốc khác không?)
- How many times a day should I take this?
(Tôi cần uống thuốc mấy lần một ngày?)
3. Hỏi về liều lượng và thời gian dùng thuốc
- What is the recommended dosage for this medicine?
(Liều lượng khuyến cáo cho thuốc này là bao nhiêu?)
- How long should I continue taking this medication?
(Tôi nên tiếp tục dùng thuốc này trong bao lâu?)
- How many tablets should I take at once?
(Tôi cần uống mấy viên một lần?)
- Can I take this medicine for more than a week?
(Tôi có thể uống thuốc này quá một tuần không?)
4. Hỏi về tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng thuốc
- Does this medicine have any side effects?"
(Thuốc này có tác dụng phụ nào không?)
- Does taking this medicine cause drowsiness?
(Uống thuốc này có gây buồn ngủ không?)
- Is this medicine suitable for people with kidney failure?
(Thuốc này có dùng được cho người suy thận không?
- Can I take this medicine if I have a history of allergies?
(Tôi có tiền sử dị ứng thì có dùng được thuốc này không?)
Trên đây là những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn trao đổi hiệu quả với dược sĩ và tìm được loại thuốc phù hợp. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!