Khi đi du lịch nước ngoài hoặc ghé thăm các địa điểm nhiều người nước ngoài sinh sống, ngoài việc chuẩn bị hành lý, hộ chiếu hay tiền bạc, bạn cần trang bị một số kỹ năng mềm và các mẫu câu Tiếng Anh du lịch. Điều này giúp bạn tự tin khi đặt chân đến vùng đất mới, khám phá nhiều điều thú vị và có thể kết bạn, giao lưu với những người bản xứ.
Toomva chia sẻ cùng bạn 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịch hữu ích tại sân bay, khách sạn, nhà hàng, trung tâm mua sắm và trên đường phố. Đừng quên note lại và vận dụng trong ngữ cảnh phù hợp nhé.
Mẫu câu Tiếng Anh du lịch sử dụng tại sân bay
Khi làm thủ tục check-in tại sân bay, nhân viên tại đây sẽ hỏi bạn một số thông tin cá nhân, giấy tờ tuỳ thân và hành lý. Bạn có thể trao đổi và nhờ hỗ trợ thêm thông tin với các mẫu câu dưới đây.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. I’d like to reserve/book two seats to... | Tôi muốn đặt 2 vé đi... |
2. I’d like to reserve a flight to...for... | Tôi muốn đặt chuyến bay đến...vào ngày... |
3. I have a reservation under the name... | Tôi đã đặt chỗ với tên... |
4. How much is one way/a round trip ticket? | Vé một chiều/khứ hồi giá bao nhiêu? |
5. Can you help me with the check-in process? | Bạn làm thủ tục check-in giúp tôi nhé. |
6. Here is my passport/ID and flight ticket. | Đây là hộ chiếu/CCCD và vé máy bay của tôi. |
7. What is the luggage allowance for my flight? | Hành lý tôi được phép mang theo là bao nhiêu cân? |
8. Can I have an window seat, please? | Tôi có thể đặt chỗ gần cửa sổ không? |
9. What gate is my flight departing from? | Chuyến bay của tôi cất cánh từ cổng nào? |
10. Thank you for your assistance! | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! |
Mẫu câu Tiếng Anh du lịch sử dụng tại khách sạn
Sau khi rời khỏi sân bay, bạn sẽ trở về khách sạn làm thủ tục nhận phòng, sắp xếp hành lý và nghỉ ngơi. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thường gặp tại khách sạn.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. Hi, I have a reservation and I am checking in. | Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và muốn check-in. |
2. Here is my ID and reservation confirmation. | Đây là CCCD và xác nhận đặt phòng của tôi. |
3. I would like to reserve the room for 3 days. | Tôi muốn đặt phòng trong 3 ngày. |
4. Is breakfast included in my reservation? | Gói phòng của tôi đã bao gồm bữa sáng hay chưa? |
5. Could you give me some information about the facilities? | Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về tiện ích của khách sạn? |
6. What time is check-out? | Giờ làm thủ tục check-out là mấy giờ? |
7. I’m checking out today. May I settle my bill? | Tôi muốn làm thủ tục check-out và xem các hoá đơn |
8. May I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
9. Is there a shuttle service to the airport? | Khách sạn có dịch vụ đưa đón đến sân bay không? |
10. Thank you for your enthusiastic support. | Cảm ơn vì sự hỗ trợ nhiệt tình của bạn. |
Mẫu câu Tiếng Anh du lịch sử dụng tại nhà hàng
Một trong những trải nghiệm đầy hào hứng khi đi du lịch nước ngoài là khám phá ẩm thực địa phương. Khi ghé thăm các nhà hàng hay tiệm ăn, bạn có thể sử dụng các mẫu câu thân thiện dưới đây để giao tiếp với nhân viên lễ tân hoặc phục vụ.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. I'd like a table for 5 peoples, please! | Tôi muốn đặt một bàn cho 5 người. |
2. Can I see the menu, please? | Tôi có thể xem thực đơn không? |
3. I'll have this dish/drink, please. | Tôi muốn gọi món này và đồ uống này. |
4. Do you have any vegetarian options? | Bạn có món chay nào không? |
5. I have a food allergy to wheat. | Tôi bị dị ứng với lúa mỳ. |
6. May I have some extra napkins, please? | Chúng tôi có thể lấy thêm giấy ăn không? |
7. This meal is delicious, thank you. | Bữa ăn rất tuyệt, cảm ơn bạn! |
8. The service here is excellent. | Dịch vụ ở đây rất chu đáo. |
9. Could we have the bill, please? | Vui lòng cho tôi lấy hoá đơn nhé. |
10. Thank you for your great service! | Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời của bạn. |
Mẫu câu Tiếng Anh du lịch sử dụng khi mua sắm
Bạn cần mua sắm đồ dùng, mỹ phẩm hoặc một số món đồ lưu niệm xinh xắn trong chuyến du lịch nước ngoài? Dưới đây là các mẫu câu hữu ích dành cho bạn khi đi mua sắm tại trung tâm thương mại, siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. How much does this cost? | Món này giá bao nhiêu? |
2. Have you got anything cheaper? | Bạn còn món nào tương tự nhưng rẻ hơn? |
3. Can you give me a discount? | Bạn có áp dụng chiết khấu không? |
4. Do you have this item in stock? | Bạn còn mặt hàng này không? |
5. Do you know anywhere else I could try? | Bạn có biết nơi nào khác bán mặt hàng này không? |
6. Where is the fitting room? | Xin hỏi phòng thử đồ ở đâu? |
7. Can you recommend something for me? | Bạn có thể gợi ý một vài sản phẩm cho tôi không? |
8. Do you have a return policy? | Bên bạn có áp dụng chính sách đổi trả hàng không? |
9. Do you accept credit cards? | Ở đây có chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng không? |
10. Thank you for your help! | Cảm bạn bạn đã giúp đỡ! |
Mẫu câu Tiếng Anh du lịch hỏi đường và địa điểm
Khi đi tham quan các danh lam thắng cảnh hoặc địa điểm nổi tiếng, bạn có thể gặp một chút khó khăn về việc tìm đường hoặc phương tiện. Các mẫu câu hỏi đường và địa điểm dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong trường hợp cần thiết.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. Excuse me, can you tell me how to get to there? | Bạn có thể chỉ đường giúp tôi đến địa điểm này không? |
2. Which way is shopping mall? | Xin hỏi hướng nào đến trung tâm thương mại? |
3. Could you please show me on the map where we are? | Bạn có thể chỉ giúp tôi vị trí chúng ta đang đứng trên bản đồ? |
4. How far is it to square from here? | Từ đây tới quảng trường còn bao xa? |
5. Is there a subway station around here? | Xin hỏi có ga tàu điện ngầm nào quanh đây không? |
6. Can you recommend a good restaurant nearby? | Gợi ý giúp tôi một quán ăn ngon gần đây với. |
7. Where is the exchange, please? | Xin hỏi tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
8. Can I walk there? | Tôi có thể đi bộ đến đó không? |
9. Is there a shortcut to central park? | Có lối tắt nào đến công viên trung tâm không? |
10. Can you take me to the nearest market? | Bạn có thể đưa tôi đến siêu thị gần nhất không? |
Trên đây là 50 mẫu Tiếng Anh du lịch hữu ích Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng cẩm nang này sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch thật đáng nhớ với những trải nghiệm ý nghĩa. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!