TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp về tình trạng hôn nhân

Hôn nhân là một chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc hội thoại hoặc các bài thi Tiếng Anh. Vậy ngoài "marriage", có những cách nào để nói về tình trạng hôn nhân?

Hôn nhân là một mối quan hệ hợp pháp và được xã hội công nhận giữa hai người dựa trên tình yêu, sự cam kết và trách nhiệm chung. Hôn nhân được xem là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời và có ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh, xã hội và cá nhân. Trong Tiếng Anh, để hỏi về tình trạng hôn nhân của ai đó hoặc thảo luận về các vấn đề hôn nhân chúng ta có thể dùng những mẫu câu như thế nào? Toomva chia sẻ cùng bạn mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp về tình trạng hôn nhân trong bài viết này nhé.

Từ vựng về tình trạng hôn nhân

  • Single /ˈsɪŋɡəl/: Độc thân
  • Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: Đã đính hôn
  • Married /ˈmӕrid/: Đã kết hôn
  • Divorced /dɪˈvɔːrst/: Đã ly hôn
  • Widowed /ˈwɪdəʊd/: Góa vợ/góa chồng
  • Separated /ˈsɛpəreɪtɪd/: Đang sống ly thân
  • In a relationship /ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/: Đang trong một mối quan hệ
  • Future spouse/ˈfjutʃər spaʊs/: Vị hôn phu
  • Married couple/ˈmærid ˈkʌpəl/: Cặp vợ chồng

Từ vựng về các giai đoạn của hôn nhân

  • Courtship /ˈkɔːtʃɪp/: Thời kỳ tìm hiểu (giai đoạn trước khi đính hôn).
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Thời kỳ đính hôn
  • Wedding /ˈwɛdɪŋ/: Lễ cưới
  • Honeymoon /ˈhʌnɪmuːn/: Tuần trăng mật
  • Marriage /ˈmærɪdʒ/: Cuộc sống hôn nhân
  • Anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/: Kỷ niệm ngày cưới
  • Parenthood /ˈpɛərəntˌhʊd/: Thời kỳ làm cha mẹ
  • Empty nest /ˌɛmpti nɛst/: Thời kỳ khi con cái trưởng thành và sống tự lập

Tình trạng hôn nhân

Từ vựng về các vấn đề trong hôn nhân

  • Infidelity /ˌɪnfɪˈdɛləti/: Ngoại tình
  • Separation /ˌsɛpəˈreɪʃən/: Sự chia tay
  • Divorce /dɪˈvɔːrs/: Ly hôn, ly dị
  • Marriage counseling /ˈmærɪdʒ ˈkaʊnsəlɪŋ/: Tư vấn hôn nhân
  • Domestic dispute /dəˈmɛstɪk dɪsˈpjuːt/: Mâu thuẫn gia đình
  • Child custody /tʃaɪld ˈkʌstədi/: Quyền nuôi con

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề hôn nhân

Trao đổi về tình trạng hôn nhân 

1. Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)

2. What's your marital status? (Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?)

3. Do you have any children? (Bạn đã có con chưa?)

4. What do you love most about your partner? (Bạn yêu điều gì nhất ở người bạn đời của mình?)

5. How do you feel about entering marriage? (Bạn cảm thấy như thế nào khi bước vào hôn nhân?)

6. What have you prepared before getting married? (Bạn đã chuẩn bị điều gì trước khi kết hôn?)

7. How do you usually handle issues in marriage? (Bạn thường giải quyết các vấn đề hôn nhân như thế nào?).

8. Do you think marriage is more interesting than being single? (Bạn có nghĩ hôn nhân thú vị hơn độc thân không?)

9. What have you prepared before getting married? (Bạn nghĩ hôn nhân là tận hưởng hay kiểm soát?)

10. What do you think are the roles of a wife and a husband? (Bạn cho rằng vai trò của người vợ (chồng) là gì?)

Mẫu câu hỏi về hôn nhân

Trao đổi về đám cưới

1. When is your wedding? (Lễ cưới của bạn tổ chức khi nào?)

2. Where are you having your wedding? (Bạn tổ chức đám cưới ở đâu?)

3. Who is your wedding planner? (Ai là người tổ chức đám cưới của bạn?)

4. Are you planning a big wedding? (Bạn có kế hoạch tổ chức đám cưới lớn chứ?)

5. What is the theme of your wedding? (Chủ đề đám cưới của bạn là gì?)

6. What’s the wedding dress code? (Quy định trang phục cho đám cưới là gì?)

7. How many guests are you inviting to the wedding? (Bạn mời bao nhiêu khách đến dự đám cưới?)

8. Are you planning a honeymoon? Where are you going? (Bạn có kế hoạch đi tuần trăng mật không? Bạn sẽ đi đâu?)

9. How long did it take you to plan your wedding? (Bạn đã mất bao lâu để lên kế hoạch cho đám cưới?)

10. Are you planning a honeymoon? Where are you going? (Bạn có kế hoạch đi tuần trăng mật không? Bạn sẽ đi đâu?)

Trao đổi về cuộc sống hôn nhân

1. What's the most rewarding part of being married? (Điều tuyệt vời nhất của việc kết hôn là gì?)

2. How do you keep the romance alive in your marriage? (Bạn làm cách nào để giữ lửa tình yêu trong hôn nhân?)

3. How do you balance your personal life and your married life? (Bạn làm thế nào để cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và hôn nhân?)

4. What are the factors that build a happy marriage? (Yếu tố xây dựng hôn nhân hạnh phúc là gì?)

5. What advice would you give to newlyweds? (Bạn có lời khuyên nào cho những người mới kết hôn không?)

Mẫu câu hỏi về đám cưới

Trên đây là Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp về tình trạng hôn nhân mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về chủ đề hôn nhân. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụ...
Giao tiếp luôn cần đa dạng từ ngữ, linh hoạt cách thể hiện. Ch...

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng hữu ích
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàn...
Một trong những tình huống thường gặp trong đời sống là giao d...

Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm thêm
Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm t...
???? ‪Mẫucâu1‬ :  I got a part-time job as tutor....

"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịch hữu ích
"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịc...
Khi đi du lịch nước ngoài hoặc ghé thăm các địa điểm nhiều ngư...