TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi đi thuê nhà

Bài viết tổng hợp các mẫu câu Tiếng Anh hữu ích khi đi thuê nhà giúp bạn tự tin đàm phán với chủ nhà và dễ dàng phản hồi các tình huống phát sinh.

Ngày nay, việc thuê nhà trở thành lựa chọn của nhiều người, đặc biệt với những người đang học tập, làm việc hoặc du lịch ở thành phố lớn. Vậy làm sao để giao tiếp hiệu quả khi đàm phán giá thuê, thương lượng điều kiện hay xử lý các vấn đề phát sinh một cách lịch sự? Trong bài viết này, cùng Toomva lưu lại những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi đi thuê nhà để có kinh nghiệm trao đổi, thỏa thuận trong tình huống cần thiết nhé.

Mẫu câu Tiếng Anh về nhu cầu thuê nhà

1. I'm looking for a one-bedroom apartment near the city center.

(Tôi đang tìm một căn hộ một phòng ngủ gần trung tâm thành phố).

2. My budget is around $300 per month, including utilities if possible.

(Ngân sách của tôi khoảng 300 đô mỗi tháng, nếu bao gồm cả hóa đơn thì càng tốt).

3. I'm interested in long-term rental, at least one year.

(Tôi muốn thuê dài hạn, ít nhất là một năm).

4. I'll need a place that's pet-friendly because I have a small dog.

(Tôi cần một nơi cho phép nuôi thú cưng vì tôi có một chú chó nhỏ).

5. I'm planning to move in at the beginning of next month.

(Tôi dự định chuyển vào ở đầu tháng sau).

House for rent

Mẫu câu Tiếng Anh hỏi thông tin nhà thuê

1. Is this house still available? How much is the monthly rent?

(Căn này còn cho thuê không? Tiền thuê nhà mỗi tháng là bao nhiêu?)

2. What's the total area in square meters? How many bedrooms and bathrooms are there?)

(Diện tích căn hộ là bao nhiêu? Có mấy phòng ngủ và phòng tắm?)

3. What does the service fee here include and how much is it?

(Phí dịch vụ ở đây gồm những khoản gì và mức cụ thể ra sao?)

4. What furnishings are provided in the house?

(Nội thất trong nhà đã bao gồm những thiết bị gì?)

5. When can I schedule a viewing for the house?

(Tôi có thể đặt lịch xem nhà vào ngày nào?)

Mẫu câu Tiếng Anh khi ký hợp đồng

1. How much is the deposit? What is the minimum lease term?

(Số tiền đặt cọc là bao nhiêu? Hợp đồng thuê tối thiểu trong bao lâu?)

2. Could you please go over the main terms of the lease with me?

(Bạn có thể giải thích lại những điều khoản chính trong hợp đồng không?)

3. Will I get the deposit back in full when I move out? 

(Tôi có được hoàn lại toàn bộ tiền cọc khi rời đi không?)

4. I agree to the terms. When can we sign the contract?

(Tôi đồng ý với các điều khoản. Khi nào chúng ta có thể ký hợp đồng?)

5. When will the house be available for move-in?

(Khi nào tôi có thể chuyển vào ở?)

Rental agreement

Mẫu câu Tiếng Anh báo sự cố và yêu cầu sửa chữa

1. There's a leak in the water pipe. Can you arrange for a repair?

(Đường ống rước bị rò rỉ, bạn có thể cho người đến sửa không?)

2. The air conditioning isn't working well, it's barely cooling the room. Can it be looked at soon?

(Máy lạnh hoạt động không tốt không làm mát phòng. Bạn có thể kiểm tra sớm không?)

3. The fingerprint lock has a problem. Could you have it repaired, please?

(Khóa vân tay có vấn đề. Làm ơn sửa nó giúp tôi nhé).

4. The main door is hard to open It might need some fixing.

(Cửa chính rất khó mở. Có lẽ cần sửa lại).

5. The living room curtains are very dusty. I'd like to get them replaced.

(Tôi muốn thay bộ rèm cửa ở phòng khác vì chúng bụi bẩn quá).

Mẫu câu Tiếng Anh khi trả nhà

1. I'll be ending the rental contract next month. Just giving you a heads-up so you can look for a new tenant.

(Tôi sẽ kết thúc hợp đồng thuê nhà vào tháng tới. Tôi báo trước để bạn tìm người thuê mới nhé).

2. Please let me know the move-out procedures and when I can expect the security deposit to be returned.

(Vui lòng cho tôi biết các thủ tục trả nhà và thời điểm tôi sẽ được hoàn lại tiền đặt cọc).

3. I'll make sure the apartment is clean and all the keys are returned on the move-out day.

(Tôi đảm bảo sẽ dọn dẹp sạch sẽ và bàn giao toàn bộ chìa khóa trước khi chuyển đi).

4. Please arrange a day to check the apartment and finalize the contract.

(Bạn vui lòng sắp xếp một ngày đến nghiệm thu căn hộ và thanh lý hợp đồng nhé).

5. I really enjoyed my time living in your apartment. Thank you so much for your helpful and thoughtful support.

(Tôi đã có trải nghiệm tuyệt vời tại căn hộ của bạn. Cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ nhiệt tình trong suốt thời gian qua).

Move out

Trên đây là những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi đi thuê nhà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi, thương lượng và xử lý các tình huống thực tế trong quá trình thuê nhà bằng Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụ...
Giao tiếp luôn cần đa dạng từ ngữ, linh hoạt cách thể hiện. Ch...

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng hữu ích
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàn...
Một trong những tình huống thường gặp trong đời sống là giao d...

Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm thêm
Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm t...
???? ‪Mẫucâu1‬ :  I got a part-time job as tutor....

"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịch hữu ích
"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịc...
Khi đi du lịch nước ngoài hoặc ghé thăm các địa điểm nhiều ngư...