Trong xã hội hiện đại, lối sống "phông bạt" là cách mà nhiều người áp dụng để thu hút sự chú ý, khẳng định bản thân và tìm kiếm sự công nhận một cách phù phiếm. Biểu hiện thường gặp của lối sống này là tạo ra vẻ ngoài hào nhoáng, tốt đẹp trên mạng xã hội để che giấu hiện thực tiêu cực như nợ nần, căng thẳng, khó khăn hoặc không hạnh phúc. Vậy lối sống "phông bạt" trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Từ vựng về lối sống "phông bạt" trong Tiếng Anh
- Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/: Hời hợt, kém sâu sắc
- Materialistic /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: Chủ nghĩa vật chất
- Flashy /ˈflæʃ.i/: Hào nhoáng nhưng không có giá trị thực sự
- Vain /veɪn/: Tự mãn, kiêu ngạo, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài
- Pretentious /prɪˈten.ʃəs/: Tự phụ, phô trương
- Hollow /ˈhɒl.oʊ/: Rỗng, không có giá trị hoặc nội dung thực sự
- Glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/: Hào nhoáng, hấp dẫn ở hình thức bên ngoài
- Phony /ˈfoʊ.ni/: Giả tạo, thiếu chân thành
- Pretense /prɪˈtɛns/: Hành động tạo ấn tượng ảo
Cụm từ lối sống "phông bạt" trong Tiếng Anh
1. Smoke and mirrors: Một chiến thuật nguỵ tạo làm cho mọi thứ trông ấn tượng hơn so với thực tế.
- Đặt câu: The company's marketing campaign was just smoke and mirrors (Chiến dịch tiếp thị của công ty chỉ là một chiến thuật nguỵ tạo).
2. Window dressing: Hành động tô vẽ, trang trí vẻ bề ngoài ấn tượng để che giấu sự thật bên trong.
- Đặt câu: The changes to the website were merely window dressing, with no real improvements to functionality (Những thay đổi trên trang web chỉ là hành động tô vẽ, không có cải tiến thực sự nào về chức năng).
3. Keeping up appearances: Duy trì vẻ ngoài để tạo ấn tượng tốt với người khác.
- Đặt câu: She was always worried about keeping up appearances, spending more than she could afford on designer clothes (Cô ấy luôn lo lắng về việc duy trì vẻ ngoài, chi tiêu nhiều hơn khả năng tài chính của mình cho những bộ quần áo hàng hiệu).
4. Living beyond one's means: Chi tiêu quá khả năng tài chính của bản thân.
- Đặt câu: Many people end up in debt because they are living beyond their means and trying to keep up with their friends (Nhiều người rơi vào nợ nần vì họ chi tiêu quá khả năng tài chính của bản thân và cố gắng theo kịp bạn bè).
5. Putting on a facade: Tạo ra vỏ bọc làm cho mọi thứ tốt đẹp hơn nhằm che giấu sự thật.
- Đặt câu: Despite his cheerful demeanor, he was just putting on a facade to hide his true feelings of sadness (Bất chấp vẻ ngoài vui vẻ, anh ấy chỉ đang tạo ra vỏ bọc làm cho mọi thứ tốt đẹp hơn nhằm che giấu sự thật).
6. Chasing after trends: Theo đuổi các xu hướng mới nhất mà không suy nghĩ.
- Đặt câu: She spent all her savings chasing after trends, constantly buying the latest fashion items (Cô ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm của mình để theo đuổi các xu hướng mới nhất, liên tục mua sắm các món đồ thời trang mới).
7. Showboating: Thể hiện thái quá để thu hút sự chú ý.
- Đặt câu: His showboating during the presentation made it hard for others to take him seriously (Sự thể hiện thái quá của anh ấy trong buổi thuyết trình đã khiến mọi người khó có thể coi trọng).
8. Faking it till you make it /ˈfeɪ.kɪŋ ɪt tɪl juː meɪk ɪt/: Giả vờ thành công hoặc tự tin cho đến khi thực sự đạt được điều đó.
- Đặt câu: He was so nervous during his first speech, but he decided to just fake it till he made it (Anh ấy rất lo lắng trong bài phát biểu đầu tiên của mình, nhưng quyết định giả vờ tự tin).
9. Bling-bling lifestyle: Lối sống thể hiện sự giàu có qua trang sức và đồ vật đắt tiền.
- Đặt câu: The rapper's bling-bling lifestyle was evident in his flashy cars and expensive jewelry (Lối sống thể hiện sự giàu có của rapper đó rõ ràng qua những chiếc xe hào nhoáng và trang sức đắt tiền).
Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi Lối sống "phông bạt" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các cụm từ trên sẽ gợi ý cho bạn thêm ý tưởng để nói về các xu hướng và hiện tượng đời sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để học thêm các từ vựng thú vị mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!