TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Lối sống lành mạnh

Cập nhật từ vựng Tiếng Anh về lối sống lành mạnh xoay quanh việc ăn uống, vận động, giấc ngủ, sức khỏe tinh thần giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và sống khỏe mỗi ngày.

Lối sống lành mạnh (Healthy Lifestyle) là một lựa chọn thông minh để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này giúp bạn dễ dàng trao đổi, thảo luận hoặc đọc hiểu tài liệu về sức khỏe. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá Từ vựng Tiếng Anh về Lối sống lành mạnh trên nhiều khía cạnh như ăn uống, luyện tập thể thao, giấc ngủ và sức khỏe tinh thần nhé.

Từ vựng về ăn uống lành mạnh

  • Balanced diet /ˌbælənst ˈdaɪət/: Ăn uống cân bằng
  • Whole grains /hoʊl ɡreɪnz/: Ngũ cốc nguyên hạt
  • Fiber /ˈfaɪbər/: Chất xơ
  • Lean protein /liːn ˈproʊtiːn/: Đạm nạc
  • Healthy fats /ˈhelθi fæts/: Chất béo tốt
  • Sugar-free /ˌʃʊɡər ˈfriː/: Không đường
  • Low-carb /loʊ kɑːrb/: Ít tinh bột
  • Organic food /ɔːrˈɡænɪk fuːd/: Thực phẩm hữu cơ
  • Portion control /ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl/: Kiểm soát khẩu phần
  • Plant-based /plænt beɪst/: Có nguồn gốc từ thực vật

Từ vựng về vận động và thể thao 

  • Physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/: Hoạt động thể chất
  • Cardio /ˈkɑːrdiəʊ/: Bài tập tim mạch
  • Strength training /streŋkθ ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức mạnh
  • Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: Sự dẻo dai
  • Workout routine /ˈwɜːrkaʊt ruːˈtiːn/: Thói quen tập luyện
  • Warm up /wɔːrm ʌp/: Khởi động
  • Cool down /kuːl daʊn/: Thả lỏng
  • Yoga /ˈjoʊɡə/: Yoga
  • Aerobics /eəˈroʊbɪks/: Thể dục nhịp điệu
  • Stamina /ˈstæmɪnə/: Sức bền

Physical activity

Từ vựng về giấc ngủ và nghỉ ngơi

  • Deep sleep /diːp sliːp/: Giấc ngủ sâu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Chứng mất ngủ
  • Circadian rhythm /sɜːrˈkeɪdiən ˈrɪðəm/: Nhịp sinh học
  • Bedtime routine /ˈbedtaɪm ruːˈtiːn/: Thói quen trước khi ngủ
  • Nap /næp/: Giấc ngủ ngắn
  • Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/: Sự thư giãn
  • Sleep hygiene /sliːp ˈhaɪdʒiːn/: Vệ sinh giấc ngủ
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn (sau giờ làm)

Từ vựng về sức khỏe tinh thần

  • Mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/: Chánh niệm
  • Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/: Thiền định
  • Stress management /stres ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý căng thẳng
  • Mental health /ˈmentl helθ/: Sức khỏe tinh thần
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/: Lo âu
  • Gratitude /ˈɡrætɪtuːd/: Lòng biết ơn
  • Self-care /ˌself ˈkeər/: Chăm sóc bản thân
  • Emotional balance /ɪˈmoʊʃənl ˈbæləns/: Cân bằng cảm xúc

Từ vựng về thói quen lành mạnh

  • Drink enough water /drɪŋk ɪˈnʌf ˈwɔːtər/: Uống đủ nước
  • Avoid junk food /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/: Tránh thức ăn nhanh
  • Regular check-up /ˈreɡjələr ˈtʃek ʌp/: Khám sức khỏe định kỳ
  • Screen time limit /skriːn taɪm ˈlɪmɪt/: Giới hạn thời gian dùng thiết bị
  • Quit smoking /kwɪt ˈsmoʊkɪŋ/: Bỏ thuốc lá
  • Reduce alcohol /rɪˈduːs ˈælkəhɒl/: Giảm  rượu bia
  • Stay active /steɪ ˈæktɪv/: Duy trì vận động

Regular check up

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Lối sống lành mạnh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng nhóm từ vựng này sẽ là gợi ý hữu ích và truyền cảm hứng sống lành mạnh, lạc quan và duy trì năng lượng tích cực tới bạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...