TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị

 

Các loại gia vị trong tiếng Anh
 

Saffron ['sæfrən]: nghệ

Garlic [´ga:lik] : củ tỏi

Leek [li:k]: tỏi tây

Ginger ['dʒindʒə]: củ gừng

Blue ginger [blu:] ['dʒindʒə]: củ riềng

Anise ['ænis]: đại hồi

Mustard [´mʌstəd]: mù tạc (hỗn hợp tương hạt cải)

Red pepper [red] ['pepə(r)]: ớt

Black pepper [blæk] ['pepə(r)] : hạt tiêu đen

Sugar ['ʃʊɡər] : đường

Salt [sɔ:lt] : muối

Fish sauce [fɪʃ.sɔːs] : nước mắm

Soy sauce ['sɔɪ 'sɔːs] (hay soya sauce) : nước tương

Pepper ['pepər] : hạt tiêu

Vinegar ['vɪnɪɡər] : giấm

Spices [spaɪs] : gia vị

Chilli ['tʃɪli] : ớt

Curry powder ['kɜːri .ˈpaʊdər] : bột cà ri

Pasta sauce ['pɑːstə .sɔːs] : sốt cà chua nấu mì Ý

Cooking oil ['kʊkɪŋ.ɔɪl] : dầu ăn

Olive oil ['ɑːlɪv.ɔɪl] : dầu ô liu

Salad dressing ['sæləd.'dresɪŋ] : dầu giấm

Salsa ['sɑːlsə] : xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)

Green onion [ɡriːn.'ʌnjən] : hành lá

Mayonnaise ['meɪəneɪz] : xốt mayonnaise

Ketchup ['ketʃəp] : xốt cà chua (hay tương cà)

Chẹp chẹp chúc các bạn học tốt, nhất là các bạn nữ !

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng Khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng Khách ...
List từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng, Khách sạn. Các bạn có từ n...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...