"Yet" là trạng từ đặt ở cuối câu để miêu tả những sự việc chưa xảy ra, mang sắc thái phủ định. Tuy nhiên, "Yet" rất linh hoạt về ý nghĩa theo từng hoàn cảnh tương ứng. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn các chức năng khác nhau của từ Yet trong Tiếng Anh.
"Yet" là trạng từ
Chức năng: "Yet" ở dạng trạng từ thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc nghi vấn của thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả một việc chưa xảy/chưa hoàn thành hoặc người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ý nghĩa: Chưa, vẫn chưa.
Ví dụ:
- I haven't finished reading the book yet (Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách).
- Have you decided on the vacation plans yet? (Bạn đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè chưa?)
- She hasn't called me back yet (Cô ấy chưa gọi lại cho tôi).
"Yet" là liên từ
Chức năng: Với vai trò luên từ, "Yet" mang ý nghĩa tương tự như "but" (nhưng) hoặc "nevertheless" (tuy nhiên) nhằm thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ "and".
Ý nghĩa: Nhưng, tuy nhiên, song, ấy thế mà, ấy vậy mà.
- The weather was cold, yet we decided to go for a walk (Thời tiết trở lạnh, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dạo).
- She studied hard for the exam, yet she didn't pass (Cô ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi, song cô ấy vẫn không đỗ).
- The football team was losing badly, yet they managed to make a comeback (Đội bóng đang thua đậm, tuy nhiên họ vẫn cố gắng để lội ngược dòng).
"Yet" trong thì Hiện tại hoàn thành
1. Câu phủ định: Đối với câu phủ định của thì Hiện tại hoàn thành, "yet" thường nằm cuối câu.
Cấu trúc: S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet.
Ví dụ:
- I haven't received her email yet (Tôi chưa nhận được email của cô ấy).
- They haven't decided on the venue for the festival yet (Họ chưa quyết định địa điểm tổ chức lễ hội).
2. Câu nghi vấn: Đối với câu nghi vấn, "yet" bày tỏ rằng người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra.
Cấu trúc: Have/ has + S + V3 + yet?
Ví dụ:
- Has she submitted the report yet? (Cô ấy đã nộp báo cáo chưa?)
- Have they completed the project yet? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)
"Yet" trong câu so sánh nhất
Chức năng: Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc: S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect.
Ví dụ:
- He is the smartest student I have ever taught yet (Anh ấy là học sinh thông minh nhất mà tôi từng dạy).
- They are the most dedicated employees the company has ever hired yet (Họ là những nhân viên tận tụy nhất mà công ty từng tuyển dụng).
Cấu trúc "have yet to"
Chức năng: Nhấn mạnh việc gì đó chưa xảy ra.
Cấu trúc: S + have/ has yet to + V-inf.
Ví dụ:
- She has yet to receive a response about her application for scholarship (Cô ấy vẫn chưa nhận được phản hồi về đơn xin học bổng).
- They have yet to find a solution to the company's financial issue (Họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề tài chính của công ty).
Cấu trúc "be yet to"
Chức năng: Diễn tả việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + be yet to + V-inf.
Ví dụ:
- The new regulations are yet to be implemented (Các quy định mới vẫn chưa được áp dụng).
- The results of the experiment are yet to be published (Kết quả của cuộc thử nghiệm vẫn chưa được công bố).
Trên đây là cách dùng "Yet" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý các vai trò khác nhau của từ này để vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!