TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các loại tủ trong Tiếng Anh

Bạn đã biết hết tên Tiếng Anh của các loại tủ trong căn nhà của mình chưa? Cùng Toomva mở rộng vốn từ về chủ đề này nhé.

Mỗi căn nhà hiện đại đều hiện diện nhiều loại tủ với các chức năng khác nhau như xếp bát đĩa, đựng quần áo, chứa sách vở, lưu trữ tài liệu hoặc trưng bày đồ sưu tầm, lưu niệm. Tuy nhiên, bạn có biết cách gọi tên các loại tủ trong Tiếng Anh không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng Tiếng Anh phổ biến về các loại tủ giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài thi về chủ đề liên quan.

Các loại tủ trong phòng ngủ

  • Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: Tủ quần áo
  • Closet /ˈklɒz.ɪt/: Tủ âm tường
  • Dresser /ˈdres.ər/: Tủ có ngăn kéo
  • Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːərz/: Tủ nhiều ngăn kéo
  • Nightstand /ˈnaɪt.stænd/: Tủ đầu giường
  • Bedside table /ˈbed.saɪd ˈteɪ.bəl/: Tủ đầu giường
  • Vanity table /ˈvæn.ɪ.ti ˈteɪ.bəl/: Bàn trang điểm có tủ

Tủ phòng ngủ

Các loại tủ trong phòng bếp

  • Upper cabinet /ˈʌp.ər ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ bếp treo tường
  • Wall cabinet /wɔːl ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ bếp treo tường
  • Base cabinet /beɪs ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ bếp dưới
  • Floor cabinet /flɔːr ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ bếp dưới
  • Pantry cabinet /ˈpæn.tri ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ đựng thực phẩm khô
  • Corner cabinet /ˈkɔː.nər ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ góc bếp
  • Cupboard /ˈkʌb.ərd/: Tủ đựng đồ, tủ chén
  • Sideboard /ˈsaɪd.bɔːrd/: Tủ để chén bát

Các loại tủ trong phòng khách

  • Display cabinet /dɪˈspleɪ ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ trưng bày có kính
  • Showcase /ˈʃoʊ.keɪs/: Tủ trưng bày
  • Shoe cabinet /ʃuː ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ giày
  • Shoe rack /ʃuː ræk/: Giá để giày
  • Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Tủ sách
  • Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: Tủ sách
  • TV cabinet /ˌtiːˈviː ˈkæb.ɪ.nɪt/: Kệ TV
  • Glass cabinet /ɡlæs ˈkæbɪnɪt/: Tủ kính trưng bày 

Tủ sách

Các loại tủ chuyên dụng

  • Filing cabinet /ˈfaɪ.lɪŋ ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ đựng hồ sơ
  • Office cabinet /ˈɒf.ɪs ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ văn phòng chung
  • Locker /ˈlɒk.ər/: Tủ có khóa
  • Medicine cabinet /ˈmed.ɪ.sɪn ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ thuốc
  • Tool cabinet /tuːl ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ đựng dụng cụ
  • Server cabinet /ˈsɜː.vər ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ máy chủ

Các vật liệu sản xuất tủ

  • Wood /wʊd/: Gỗ
  • Plywood /ˈplaɪ.wʊd/: Ván ép
  • Particleboard /ˈpɑːr.tɪ.kəl.bɔːrd/: Ván dăm
  • Metal /ˈmet.əl/: Kim loại
  • Steel /stiːl/: Thép
  • Aluminum /ˌæləˈmɪn.i.əm/: Nhôm
  • Glass /ɡlæs/: Kính
  • Plastic /ˈplæs.tɪk/: Nhựa
  • Laminate /ˈlæm.ɪ.nət/: Ván phủ laminate
  • Veneer /vəˈnɪər/: Gỗ phủ bề mặt mỏng
  • Bamboo /bæmˈbuː/: Tre
  • Acrylic /əˈkrɪl.ɪk/: Mica (nhựa acrylic)
  • Fiberglass /ˈfaɪ.bər.ɡlæs/: Sợi thủy tinh
  • Resin /ˈrez.ɪn/: Nhựa tổng hợp

Vật liệu tủ

Trên đây là Các loại tủ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là bộ từ vựng đơn giản nhưng hữu ích cho bạn trong đời sống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

???? Từ vựng về các loại hải sản ????
???? Từ vựng về các loại hải sản ???...
???? Từ vựng về các loại hải sản ????    ???? Crab (s) /kræb/...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Đọc số thứ tự trong Tiếng Anh như thế nào?
Đọc số thứ tự trong Tiếng Anh như th...
Số thứ tự trong Tiếng Anh là cách chúng ta biểu thị thứ tự hoặ...

Bí mật ít người biết về các từ trong Tiếng Anh
Bí mật ít người biết về các từ trong...
Khám phá một ngôn ngữ giống như hành trình đi tìm kho báu, nhữ...