Rau thơm (hay rau gia vị) là tên gọi chung cho các loại rau có mùi thơm đặc trưng, thường được dùng để tăng hương vị cho món ăn hoặc làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm với nhiều công dụng cho sức khỏe. Vậy các loại rau thơm được gọi tên trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Các loại rau thơm trong món Việt
- Dill /dɪl/: Thì là
- Coriander (BrE) /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi
- Cilantro (AmE) /sɪˈlæn.trəʊ/: Rau mùi
- Perilla leaves /pəˈrɪl.ə liːvz/: Tía tô
- Vietnamese coriander /ˌvjet.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau răm
- Vietnamese balm /ˌvjet.nəˈmiːz bɑːm/: Kinh giới
- Wild betel leaf /waɪld ˈbiː.təl liːf/: Lá lốt
- Garlic chives /ˈɡɑː.lɪk tʃaɪvz/: Hẹ
- Spring onion (BrE) /sprɪŋ ˈʌn.jən/: Hành lá
- Green onion (AmE) /ɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá
- Spearmint /ˈspɪə.mɪnt/: Húng lủi
- Fish mint /fɪʃ mɪnt/: Diếp cá
- Rice paddy herb /raɪs ˈpæd.i hɜːb/: Rau ngổ
- Sawleaf herb /sɔː.liːf hɜːb/: Mùi tàu (ngò gai)
- Bitter herb /ˈbɪt.ər hɜːb/: Rau đắng
- Lettuce /ˈlet.ɪs/: Xà lách
Các loại rau thơm trong món Âu
- Basil /ˈbæz.əl/ (BrE), /ˈbeɪ.zəl/ (AmE): Húng quế
- Parsley /ˈpɑː.sli/: Ngò rí Ý
- Chervil /ˈtʃɜː.vɪl/: Ngò rí Pháp
- Rosemary /ˈrəʊz.mə.ri/: Hương thảo
- Thyme /taɪm/: Xạ hương
- Sage /seɪdʒ/: Xô thơm
- Oregano /ˌɒr.ɪˈɡɑː.nəʊ/: Kinh giới cay
- Bay leaf /ˈbeɪ ˌliːf/: Lá nguyệt quế
- Mint /mɪnt/: Bạc hà
- Savory /ˈsæv.ər.i/: Rau thơm đậm mùi
- Lovage /ˈlʌv.ɪdʒ/: Cần tây núi
Các loại rau thơm hương vị đặc trưng
- Lemongrass /ˈlem.ən.ɡrɑːs/: Sả
- Chives /tʃaɪvz/: Hẹ tây
- Tarragon /ˈtær.ə.ɡən/: Ngải giấm
- Fennel /ˈfen.əl/: Thì là tây
- Marjoram /ˈmɑː.dʒə.rəm/: Kinh giới ngọt
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về bảo tàng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn khi tham quan bảo tàng hoặc tham gia các hoạt động học tập liên quan đến văn hóa và lịch sử. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!