TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các loại đèn trong Tiếng Anh

Bạn biết tên gọi của bao nhiêu loại đèn trong Tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu từ vựng về các loại đèn qua bài viết này nhé.

Đèn là vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày với chức năng chiếu sáng, trang trí và tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống. Trong Tiếng Anh, đèn được gọi chung là "light" hoặc "lamp". Tuy nhiên mỗi loại đèn lại có tên gọi khác nhau tùy thuộc mục đích sử dụng. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thú vị là Các loại đèn trong Tiếng Anh nhé.

Các loại đèn chiếu sáng

  • Ceiling light /ˈsiː.lɪŋ laɪt/: Đèn trần
  • Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: Đèn chùm
  • Pendant light /ˈpen.dənt laɪt/: Đèn thả trần
  • Recessed light /rɪˈsest laɪt/: Đèn âm trần
  • Wall sconce /wɔːl skɒns/: Đèn gắn tường
  • Table lamp /ˈteɪ.bəl læmp/: Đèn bàn
  • Floor lamp /flɔːr læmp/: Đèn cây đứng
  • Track lighting /træk ˈlaɪ.tɪŋ/: Đèn thanh ray
  • Garden light /ˈɡɑː.dən laɪt/: Đèn sân vườn
  • Path light /pɑːθ laɪt/: Đèn lối đi

Các loại đèn trang trí

  • Fairy lights /ˈfeə.ri laɪts/: Đèn dây trang trí
  • String lights /strɪŋ laɪts/: Đèn dây
  • Neon light /ˈniː.ɒn laɪt/: Đèn neon
  • Lantern /ˈlæn.tən/: Đèn lồng
  • Lava lamp /ˈlɑː.və læmp/: Đèn sáp
  • Candle lamp /ˈkæn.dl læmp/: Đèn cầy (nến)

Fairy lights

Các loại đèn theo nguồn sáng

  • LED light /ˌel.iːˈdiː laɪt/: Đèn LED
  • Incandescent bulb /ˌɪn.kænˈdes.ənt bʌlb/: Bóng đèn sợi đốt
  • Fluorescent light /flɔːˈres.ənt laɪt/: Đèn huỳnh quang
  • Halogen lamp /ˈhæl.ə.dʒən læmp/: Đèn halogen
  • CFL (Compact Fluorescent Lamp) /ˌsiː.efˈel/: Đèn compact
  • Smart light /smɑːt laɪt/: Đèn thông minh
  • Infrared light /ˌɪn.frəˈred laɪt/: Đèn hồng ngoại

Các loại đèn chuyên dụng

  • Flashlight/Torch: Đèn pin
  • Ring light /rɪŋ laɪt/: Đèn vòng
  • Strobe light /strəʊb laɪt/: Đèn nháy
  • Studio light /ˈstjuː.di.əʊ laɪt/: Đèn phòng thu
  • Spotlight /ˈspɒt.laɪt/: Đèn chiếu điểm
  • Stage lighting /steɪdʒ ˈlaɪ.tɪŋ/: Đèn sân khấu
  • Softbox /ˈsɒft.bɒks/: Hộp tản sáng
  • Headlight /ˈhed.laɪt/: Đèn pha
  • Taillight /ˈteɪl.laɪt/: Đèn hậu
  • Fog light /fɒɡ laɪt/: Đèn sương mù
  • Indicator light /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər laɪt/: Đèn xi-nhan
  • Turn signal /tɜːn ˈsɪɡ.nəl/: Đèn báo rẽ
  • Streetlight /ˈstriːt.laɪt/: Đèn đường
  • Emergency light /ɪˈmɜː.dʒən.si laɪt/: Đèn khẩn cấp
  • UV sterilizer lamp /ˌjuːˈviː ˈster.ə.laɪ.zər læmp/: Đèn UV

Stage lighting

Trên đây là từ vựng về các loại đèn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu hơn về các loại đèn thông dụng trong cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

???? Từ vựng về các loại hải sản ????
???? Từ vựng về các loại hải sản ???...
???? Từ vựng về các loại hải sản ????    ???? Crab (s) /kræb/...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...