Thuốc và những từ vựng liên quan đến cấp cứu.
- Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công việc
- Tình trạng phòng tại khách sạn: Từ vựng liên quan
- ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
- bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng
- band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo
- cane /keɪn/ - gậy
- capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc dạng viên nang
- cast /kɑːst/ - bó bột
- crutch /krʌtʃ/ - cái nạng
- gurney /ˈgɜː.ni/ - giường có bánh lăn
- IV /ˌaɪˈviː/- truyền dịch
- pill /pɪl/ - viên thuốc
- poison /ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc
- scalpel /ˈskæl.pəl/- dao mổ
- sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay
- stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/- ống nghe
- stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng
- surgeon /ˈsɜː.dʒən/ - bác sĩ phẫu thuật
- syringe /'sɪrɪndʒ/ - ống tiêm
- tablet /ˈtæb.lət/- thuốc dạng viên nén
- thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế
- wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn
- x-ray /ˈeks.reɪ/ - tia S, chụp bằng tia X
== Chúc các bạn học tập tốt ==