TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên sân chơi các loại môn thể thao.

Tên sân chơi các loại môn thể thao.

Tên tiếng Anh các môn học

Các thể loại phim chính bằng tiếng anh

Tên sân chơi các loại môn thể thao.

- athletics track - đường chạy điền kinh

- baseball field - sân bóng chày

- basketball court: sân bóng rổ

 - boxing rink - sân chơi boxing (đấm bốc)

- chess board - bàn cờ vua

- cricket pitch - sân cricket

- football pitch - sân bóng đá

 - golf course - sân golf

- horse racing track - đường đua ngựa

- ice hockey rink - sân chơi hockey trên băng

- ice skating rink - sân trượt băng

- motor racing track - đường đua xe motor

- ping pong table - bàn chơi bóng bàn

- squash court - sân chơi bóng quần

- swimming pool - hồ bơi

 - tennis court - sân quần vợt

- volleyball court - sân bóng chuyền

 

BÀI LIÊN QUAN

???? Từ vựng về các loại hải sản ????
???? Từ vựng về các loại hải sản ???...
???? Từ vựng về các loại hải sản ????  ...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạng có tên "Trái tim rỉ máu"? - How to protect yourself against the 'Heartbleed' bug?
Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạn...
<!doancopy--> A major new security vulnerability dubbed...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...