TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Miêu tả âm thanh của các loài động vật.

Miêu tả âm thanh của các loài động vật.

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.

Bí Mật - Bật Mí về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Miêu tả âm thanh của các loài động vật.

  • Bark /bɑːrk/ : sủa (chó)
  • Bleat /bliːt/:  tiếng be be (của cừu, bê, dê)
  • Bray /breɪ/ : tiếng be be (lừa kêu)
  • Buzz /bʌz/:  tiếng vo vo, vù vù, rì rầm
  • Chirp /tʃɜːp/:  kêu chiêm chiếp (gà)
  • Croak /kroʊk/:  kêu ộp ộp (ếch nhái), kêu qua qua (quạ)
  • Gobble /ˈɡɒb.l̩/:  kêu gộp gộp (gà tây)
  • Growl /ɡraʊl/:  gầm, tiếng gầm gừ
  • Hiss /hɪs/:  rít, tạo âm thanh xì xì (rắn)
  • Honk /hɒŋk/:  tiếng ngỗng trời kêu
  • Hoot /huːt/:  tiếng cú kêu
  • Meow /ˌmiːˈaʊ/:  kêu meo meo (mèo)
  • Moo /muː/:  rống (bò)
  • Neigh /neɪ/:  hí (ngựa)
  • Oink /ɔɪŋk/:  ủn ỉn (lợn)
  • Quack /kwæk/:  kêu cạc cạc (vịt)
  • Roar /rɔːr/:  gầm (sư tử)
  • Screech /skriːtʃ/:  tiếng rít lên
  • Squeak /skwiːk/:  rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
  • Trumpet /ˈtrʌm.pɪt/:  rống lên (voi...)

== Chúc các bạn học tập thành công ===

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cư...
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười. - Từ vựng các món ăn -...

Những từ miêu tả giọng nói
Những từ miêu tả giọng nói
Những từ miêu tả giọng nói - Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ...

Sưu tầm thành ngữ Tiếng Anh về công việc
Sưu tầm thành ngữ Tiếng Anh về công ...
Công việc là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống, nơi chúng...

Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt
Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt
Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt - Từ vựng tiếng Anh: miêu...