Công việc là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống, nơi chúng ta dành phần lớn thời gian để học hỏi, cống hiến và phát triển bản thân. Đồng thời tạo ra thu nhập để phục vụ cho những nhu cầu thiết yếu hàng ngày. Có rất nhiều thành ngữ Tiếng Anh về công việc mà bạn có thể sưu tầm và sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn những thành ngữ thú vị đó.
1. A plum job
- Ý nghĩa: Công việc đơn giản với mức lương béo bở và đãi ngộ hấp dẫn.
- Ví dụ: She landed a plum job at a top advertising agency (Cô ấy đã nhận được công việc béo bở tại một công ty quảng cáo hàng đầu).
2. Dead-end job
- Ý nghĩa: Công việc không có nhiều cơ hội thăng tiến hoặc phát triển trong tương lai.
- Ví dụ: He felt stuck in a dead-end job for years (Anh ấy cảm thấy mắc kẹt trong công việc không có cơ hội phát triển trong nhiều năm).
3. Punch the clock
- Ý nghĩa: Công việc làm theo giờ cố định, khá đơn điệu và thiếu tính sáng tạo.
- Ví dụ: Every day, she punches the clock at 9 A.M and leaves exactly at 5 P.M (Mỗi ngày, cô ấy đi làm vào 9 giờ sáng và ra về chính xác lúc 5 giờ chiều).
4. Wear many hats
- Ý nghĩa: Đảm nhận nhiều vai trò, nhiệm vụ khác nhau trong công việc.
- Ví dụ: She has to wear many hats in her company, from marketing to customer service (Cô ấy phải đảm nhiệm nhiều vai trò ở công ty, từ tiếp thị đến chăm sóc khách hàng).
5. Burning the midnight oil
- Ý nghĩa: Làm việc chăm chỉ đến khuya để hoàn thành nhiệm vụ.
- Ví dụ: My husband was burning the midnight oil to finish the project (Chồng tôi làm việc đến khuya để hoàn thành dự án).
6. Climbing the corporate ladder
- Ý nghĩa: Quá trình thăng tiến trên nấc thang sự nghiệp, từ vị trí thấp đến cao.
- Ví dụ: He's climbing the corporate ladder quickly in his new role (Anh ấy đang thăng tiến nhânh trong vai trò mới của mình).
7. Square peg in a round hole
- Ý nghĩa: Một người không phù hợp với vị trí, công việc mà họ đang làm.
- Ví dụ: She felt like a square peg in a round hole at the new company (Cô ấy cảm thấy bản thân không phù hợp với môi trường ở công ty mới).
8. Hit the ground running
- Ý nghĩa: Bắt đầu công việc hoặc dự án mới một cách hào hứng và hiệu quả, không cần thời gian để thích nghi.
- Ví dụ: My sister hit the ground running on her first day at the new work (Em gái tôi bắt đầu công việc rất hiệu quả ngay từ ngày làm việc đầu tiên).
9. Bite the bullet
- Ý nghĩa: Chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc thực hiện một nhiệm vụ không mong muốn nhưng cần thiết trong công việc.
- Ví dụ: The company had to bite the bullet and downsize due to financial difficulties (Công ty buộc phải cắt giảm nhân sự vì những khó khăn tài chính).
10. Go the extra mile
- Ý nghĩa: Nỗ lực hết mình để làm việc và đạt kết quả vượt xa kỳ vọng.
- Ví dụ: Our team went the extra mile to deliver the project ahead of schedule (Nhóm của chúng tôi đã rất nỗ lực để hoàn thành dự án trước tiến độ).
Trên đây là các thành ngữ Tiếng Anh về công việc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể sử dụng trong môi trường làm việc hoặc dẫn chứng trong các bài thi Speaking/Writing. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!